Definition of riverside

riversidenoun

Bờ sông

/ˈrɪvəsaɪd//ˈrɪvərsaɪd/

"Riverside" is a straightforward combination of two words: **"river"** and **"side"**. "River" originates from the Old English word "rīfer," meaning "a flowing stream." "Side" has been part of the English language for centuries, coming from the Old English "sīde," meaning "edge" or "border." Together, "riverside" describes a location that is adjacent to or on the edge of a river.

Summary
type danh từ
meaningbờ sông
meaning(định ngữ) ở bờ sông, ven sông
examplea riverside hamlet: một xóm ven sông
namespace
Example:
  • The fancy new restaurant had a prime location on the riverside, with breathtaking views of the water and the city skyline.

    Nhà hàng mới sang trọng này có vị trí đắc địa bên bờ sông, với tầm nhìn ngoạn mục ra mặt nước và đường chân trời của thành phố.

  • After a long hike in the park, Sarah and her friends found a cozy spot on the riverside to enjoy a picnic and soak in the tranquil atmosphere.

    Sau chuyến đi bộ đường dài trong công viên, Sarah và bạn bè tìm thấy một nơi ấm cúng bên bờ sông để tận hưởng bữa ăn ngoài trời và tận hưởng bầu không khí yên tĩnh.

  • Along the riverside, there were lush green trees that reflected beautifully in the calm waters, making for a picturesque setting.

    Dọc theo bờ sông, có những hàng cây xanh tươi phản chiếu tuyệt đẹp xuống mặt nước êm đềm, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ.

  • The riverside walking path was a popular choice for morning joggers and evening strollers, as they enjoyed the symphony of chirping birds and trilling water.

    Đường đi bộ ven sông là lựa chọn phổ biến cho những người chạy bộ buổi sáng và đi dạo buổi tối, vì họ được tận hưởng bản giao hưởng của tiếng chim hót và tiếng nước chảy róc rách.

  • The fishing community on the riverside was bustling with activity as young and old cast their lines, hoping to catch a hearty meal.

    Cộng đồng ngư dân ven sông nhộn nhịp với các hoạt động khi người già và trẻ thả câu, hy vọng bắt được một bữa ăn thịnh soạn.

  • The sunset behind the river was a sight to behold, as the sky lit up in a vivid array of colors, casting a warm glow on the riverside.

    Cảnh hoàng hôn phía sau dòng sông thật đẹp mắt, bầu trời sáng lên với đủ màu sắc sống động, phủ một thứ ánh sáng ấm áp xuống bờ sông.

  • The much-anticipated annual folk music festival was set to take place on the riverside, promising an enjoyable night of great music and good company.

    Lễ hội âm nhạc dân gian thường niên rất được mong đợi này sẽ diễn ra bên bờ sông, hứa hẹn một đêm nhạc tuyệt vời và những người bạn đồng hành tuyệt vời.

  • At the riverside market, locals sold fresh produce and homemade crafts, proudly displaying their heritage and traditions.

    Tại chợ ven sông, người dân địa phương bán nông sản tươi sống và đồ thủ công tự làm, tự hào giới thiệu di sản và truyền thống của họ.

  • The gentle lullaby of the river's currents was soothing to the ears of the patients in the nearby hospital, helping them to relax and recover.

    Tiếng hát ru nhẹ nhàng của dòng nước sông có tác dụng xoa dịu đôi tai của những bệnh nhân trong bệnh viện gần đó, giúp họ thư giãn và hồi phục.

  • Young couples and families took their dates and outings to the riverside, enjoying the natural beauty and leaving troubles of life behind, if only for a while.

    Các cặp đôi và gia đình trẻ thường tổ chức buổi hẹn hò và đi chơi dọc bờ sông, tận hưởng vẻ đẹp thiên nhiên và tạm gác lại những muộn phiền của cuộc sống, dù chỉ trong chốc lát.