Definition of rifleman

riflemannoun

Súng trường

/ˈraɪflmən//ˈraɪflmən/

The word "rifleman" originated in the 16th century, combining "rifle" and "man." The "rifle" part comes from the German word "reif," meaning "groove," referencing the spiral grooves cut into the barrel of a rifle. These grooves give the bullet a spin, increasing accuracy. The term "rifleman" specifically refers to a soldier skilled in using a rifle. Its earliest documented use was in 1588, highlighting the growing importance of rifles in warfare and the specialized skill required to use them effectively.

Summary
type danh từ
meaning(quân sự) lính mang súng trường
namespace
Example:
  • The rifleman carefully aimed his weapon at the enemy's position and pulled the trigger.

    Người lính súng trường cẩn thận ngắm vũ khí vào vị trí của kẻ thù và bóp cò.

  • The rifleman advanced steadily through the dense underbrush, his rifle at the ready.

    Người lính súng trường tiến bước đều đặn qua bụi rậm, súng trường đã sẵn sàng.

  • The experienced rifleman quickly reloaded his weapon after firing a volley of shots.

    Người lính súng trường giàu kinh nghiệm nhanh chóng nạp đạn lại sau khi bắn một loạt đạn.

  • The rifleman's steady hand and sharp aim allowed him to take down the target with precision.

    Bàn tay vững vàng và khả năng ngắm bắn chính xác của người lính súng trường cho phép anh ta hạ gục mục tiêu một cách chính xác.

  • The rifleman crouched behind a boulder, waiting for the right moment to strike.

    Người lính súng trường núp sau tảng đá, chờ thời điểm thích hợp để tấn công.

  • The rifleman's heart raced as he heard the enemy's footsteps approaching, but he remained vigilant and focused.

    Tim người lính súng trường đập loạn xạ khi nghe thấy tiếng bước chân của kẻ thù đang đến gần, nhưng anh vẫn cảnh giác và tập trung.

  • The rifleman's eyes scanned the terrain, searching for any signs of danger.

    Ánh mắt của người lính súng trường quét khắp địa hình, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào.

  • The rifleman's training allowed him to operate the weapon with absolute confidence and accuracy.

    Sự huấn luyện của người lính súng trường cho phép anh ta sử dụng vũ khí với sự tự tin và chính xác tuyệt đối.

  • The rifleman's fingers moved softly over the stock of his rifle, ready to deliver a deadly blow.

    Những ngón tay của người lính súng trường nhẹ nhàng di chuyển trên báng súng, sẵn sàng giáng một đòn chí mạng.

  • The rifleman's skill with his weapon was unmatched, and he earned the respect and admiration of his fellow soldiers.

    Kỹ năng sử dụng vũ khí của người lính này là vô song, và anh nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ những người đồng đội của mình.