giải thoát
/rɪd/The word "rid" has a fascinating history. It originated from the Old English word "rīdan," which means "to go" or "to journey." This word is also related to the Gothic word "ridiz," which means "to go" or "to ride." In Middle English (circa 1100-1500), the word "rid" evolved to mean "to free from" or "to deliver from," often in the context of ridding something of a person, object, or affliction. Over time, the meaning of "rid" expanded to include literal and figurative senses, such as riding an animal, ridding oneself of guilt, or ridding an area of pests. Today, the word "rid" is used in various idioms, phrases, and sentences, often with connotations of liberation, freedom, or release. Despite its evolution, the word "rid" retains its ancient roots in the concept of movement and journeying.
Sau một ngày dài làm việc, cuối cùng tôi cũng giải tỏa được căng thẳng bằng cách tắm nước nóng và đọc sách.
Người nông dân diệt trừ sâu bệnh trên cánh đồng bằng cách phun thuốc trừ sâu thân thiện với môi trường.
Thám tử đã có thể giải thoát thành phố khỏi băng đảng khét tiếng này bằng cách bắt giữ những thủ lĩnh của chúng.
Cô gái tuổi teen này đã thoát khỏi mụn trứng cá bằng cách tuân theo quy trình chăm sóc da nghiêm ngặt và tránh đồ ăn nhiều dầu mỡ.
Phi hành gia sẽ loại bỏ các thiết bị hỏng hóc khỏi tàu vũ trụ bằng cách thay thế các bộ phận bị lỗi.
Bác sĩ nha khoa có thể giúp bệnh nhân thoát khỏi các vấn đề về răng miệng bằng cách kiểm tra và vệ sinh răng miệng thường xuyên.
Giáo viên loại bỏ mọi sự xao nhãng khỏi lớp học bằng cách áp dụng chính sách nghiêm ngặt là không nói chuyện trong giờ học.
Người đầu bếp loại bỏ tạp chất trong súp bằng cách lọc qua lưới mịn.
Người làm vườn sẽ nhổ cỏ dại trong vườn bằng tay và giữ cho đất luôn màu mỡ.
Nghệ sĩ giải tỏa tâm trí khỏi những bế tắc sáng tạo bằng cách nghỉ ngơi và đắm mình vào cảm hứng từ thiên nhiên và nghệ thuật.