- She finally managed to rid her house of clutter and create a more organized living space.
Cuối cùng, cô ấy cũng dọn dẹp được nhà cửa gọn gàng và tạo ra không gian sống ngăn nắp hơn.
- The doctor prescribed medication to help the patient rid their body of the infection.
Bác sĩ kê đơn thuốc để giúp bệnh nhân thoát khỏi tình trạng nhiễm trùng.
- After years of struggle, the Robin Hood statue was rid of pigeons thanks to a new deterrent system.
Sau nhiều năm đấu tranh, bức tượng Robin Hood đã không còn chim bồ câu nhờ hệ thống ngăn chặn mới.
- The company embarked on a campaign to rid the industry of corruption.
Công ty đã tiến hành chiến dịch nhằm loại bỏ nạn tham nhũng trong ngành.
- Following a deep cleaning, the apartment was finally rid of that musty smell.
Sau khi vệ sinh kỹ lưỡng, căn hộ cuối cùng đã không còn mùi ẩm mốc nữa.
- The hikers worked hard to rid the trail of litter and trash.
Những người đi bộ đường dài đã nỗ lực hết sức để dọn sạch rác và rác trên đường mòn.
- The gardeners spent days trying to rid the garden of pesky weeds.
Những người làm vườn đã mất nhiều ngày để cố gắng loại bỏ những loại cỏ dại khó chịu khỏi khu vườn.
- The coach helped the athlete rid themselves of nerves before a big competition.
Huấn luyện viên đã giúp vận động viên thoát khỏi sự lo lắng trước một cuộc thi lớn.
- The chef used spices and herbs to rid the dish of unpleasant odors.
Đầu bếp sử dụng gia vị và thảo mộc để khử mùi khó chịu trong món ăn.
- The houseguest made every effort to rid the sheets of unpleasant stains before leaving.
Người khách đã cố gắng hết sức để loại bỏ những vết bẩn khó chịu trên ga trải giường trước khi rời đi.