Definition of ribbed

ribbedadjective

có gân

/rɪbd//rɪbd/

The word "ribbed" has a fascinating history! The term "ribbed" originally comes from the Old English word "ribb," which means "to fold" or "to bend." In the 14th century, the word evolved to describe a person's ribcage or breastbone. This sense of the word is from the Latin "costa," meaning "rib," which is also seen in the word "costume." Over time, the word "ribbed" expanded to describe objects with a folded or bent shape, such as ribbed fabric or concrete. In the 18th century, the term took on a new meaning, describing a mistaken vote in a parliamentary debate, as the MP would "rib" or bend the electoral map to their advantage. Today, the word "ribbed" has multiple meanings, encompassing anatomy, textiles, and even politics!

Summary
type danh từ
meaningxương sườn
examplerib bed velvet: nhung kẻ
exampleto poke someone in the ribs: thúc vào sườn ai
meaninggân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây)
meaningvật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng (ô); sườn (tàu)
type ngoại động từ
meaningthêm đường kẻ vào
examplerib bed velvet: nhung kẻ
exampleto poke someone in the ribs: thúc vào sườn ai
meaningcây thành luống
meaningchống đỡ (vật gì)
namespace
Example:
  • The woman slipped into her favorite ribbed sweater, the texture adding a cozy touch to her casual outfit.

    Người phụ nữ mặc chiếc áo len gân yêu thích của mình, chất liệu của chiếc áo tạo nên nét ấm cúng cho bộ trang phục thường ngày của cô.

  • The road was ribbed by heavy rain, leaving deep tire marks etched into the pavement.

    Con đường gồ ghề vì mưa lớn, để lại những vết lốp xe sâu trên mặt đường.

  • The ribbed tire on the car provided a better grip on the slick roads during the winter.

    Lốp xe có gân giúp xe bám đường tốt hơn trên những con đường trơn trượt vào mùa đông.

  • The vintage dress had delicate lace and ribbed invisibles seams, adding a touch of vintage charm.

    Chiếc váy cổ điển có ren tinh tế và đường may ẩn, tăng thêm nét quyến rũ cổ điển.

  • The fisherman carefully removed the small, ribbed creatures from the trap, admiring their intricate patterns.

    Người đánh cá cẩn thận gỡ những sinh vật nhỏ có gân ra khỏi bẫy và chiêm ngưỡng những hoa văn phức tạp của chúng.

  • The ribbed fabric of the jogger pants provided sufficient support and compression during the workout.

    Chất vải gân của quần chạy bộ mang lại khả năng hỗ trợ và nén tốt trong quá trình tập luyện.

  • The ribbed socks helped to prevent blisters during the long hike, adding another layer of protection.

    Đôi tất có gân giúp ngăn ngừa phồng rộp trong suốt chuyến đi bộ đường dài, đồng thời tăng thêm một lớp bảo vệ.

  • The ribbed pattern in the fabric of the bath towels provided superior absorption, keeping the bathers dry.

    Họa tiết gân trên vải của khăn tắm mang lại khả năng thấm hút vượt trội, giúp người tắm luôn khô ráo.

  • The ribbed texture of the pen grip offered a comfortable, firm grip, preventing accidents and slips.

    Kết cấu gân của tay cầm bút mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái, chắc chắn, ngăn ngừa tai nạn và trượt ngã.

  • The ribbed glass carafe held the rich, dark coffee, pouring out a smooth and consistent stream with every sip.

    Bình thủy tinh có gân chứa cà phê đen đậm đà, rót ra dòng cà phê mịn và đều đặn với mỗi ngụm.

Related words and phrases

All matches