có gân
/rɪbd//rɪbd/The word "ribbed" has a fascinating history! The term "ribbed" originally comes from the Old English word "ribb," which means "to fold" or "to bend." In the 14th century, the word evolved to describe a person's ribcage or breastbone. This sense of the word is from the Latin "costa," meaning "rib," which is also seen in the word "costume." Over time, the word "ribbed" expanded to describe objects with a folded or bent shape, such as ribbed fabric or concrete. In the 18th century, the term took on a new meaning, describing a mistaken vote in a parliamentary debate, as the MP would "rib" or bend the electoral map to their advantage. Today, the word "ribbed" has multiple meanings, encompassing anatomy, textiles, and even politics!
Người phụ nữ mặc chiếc áo len gân yêu thích của mình, chất liệu của chiếc áo tạo nên nét ấm cúng cho bộ trang phục thường ngày của cô.
Con đường gồ ghề vì mưa lớn, để lại những vết lốp xe sâu trên mặt đường.
Lốp xe có gân giúp xe bám đường tốt hơn trên những con đường trơn trượt vào mùa đông.
Chiếc váy cổ điển có ren tinh tế và đường may ẩn, tăng thêm nét quyến rũ cổ điển.
Người đánh cá cẩn thận gỡ những sinh vật nhỏ có gân ra khỏi bẫy và chiêm ngưỡng những hoa văn phức tạp của chúng.
Chất vải gân của quần chạy bộ mang lại khả năng hỗ trợ và nén tốt trong quá trình tập luyện.
Đôi tất có gân giúp ngăn ngừa phồng rộp trong suốt chuyến đi bộ đường dài, đồng thời tăng thêm một lớp bảo vệ.
Họa tiết gân trên vải của khăn tắm mang lại khả năng thấm hút vượt trội, giúp người tắm luôn khô ráo.
Kết cấu gân của tay cầm bút mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái, chắc chắn, ngăn ngừa tai nạn và trượt ngã.
Bình thủy tinh có gân chứa cà phê đen đậm đà, rót ra dòng cà phê mịn và đều đặn với mỗi ngụm.
All matches