Definition of rhenium

rheniumnoun

rhenium

/ˈriːniəm//ˈriːniəm/

The word "rhenium" originates from its discovery in 1925 by German chemist Walter Noddack and his team. They found the element while analyzing residues from gold ore, naming it after the Rhine River (German: Rhein), which flows through Germany. The name is derived from the Latinized form "Rhenius," meaning "Rhine." The chemical symbol Re is often interpreted as a shortened form of "Rhode," but this is not explicitly confirmed by the International Union of Pure and Applied Chemistry (IUPAC). The word "rhenium" was officially recognized by IUPAC in 1928. Today, rhenium is a rare and valuable transition metal, prized for its high melting point, corrosion resistance, and use in jet engine components and other high-temperature applications.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) Reni
namespace
Example:
  • Rhenium is a relatively rare element found in trace amounts in the Earth's crust, making it a highly coveted material in various industrial applications.

    Rheni là một nguyên tố tương đối hiếm được tìm thấy với hàm lượng nhỏ trong lớp vỏ Trái Đất, khiến nó trở thành vật liệu được thèm muốn trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

  • The use of rhenium in jet engine components has led to a significant increase in engine efficiency and reduced fuel consumption.

    Việc sử dụng rheni trong các bộ phận của động cơ phản lực đã làm tăng đáng kể hiệu suất của động cơ và giảm mức tiêu thụ nhiên liệu.

  • Due to its unique properties, such as high melting and boiling points, rhenium is utilized as a component in high-performance thermocouples.

    Do những tính chất độc đáo như nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi cao, rheni được sử dụng làm thành phần trong cặp nhiệt điện hiệu suất cao.

  • The addition of rhenium to catalysts used in hydroforming reactions has resulted in increased selectivity and efficiency, making it an important factor in petroleum processing.

    Việc bổ sung rheni vào chất xúc tác được sử dụng trong phản ứng hydroforming đã làm tăng tính chọn lọc và hiệu quả, khiến nó trở thành một yếu tố quan trọng trong quá trình chế biến dầu mỏ.

  • Rhenium is also used in ultra-high vacuum systems due to its exceptional resistance to evaporation and erosion, making it an essential material for scientific research and electron microscopy.

    Rheni cũng được sử dụng trong các hệ thống chân không cực cao do có khả năng chống bay hơi và xói mòn đặc biệt, khiến nó trở thành vật liệu thiết yếu cho nghiên cứu khoa học và kính hiển vi điện tử.

  • The use of rhenium filaments in electron microscopes has improved image resolution and brightness, making it a critical component in the field of materials science.

    Việc sử dụng sợi rheni trong kính hiển vi điện tử đã cải thiện độ phân giải và độ sáng của hình ảnh, khiến nó trở thành một thành phần quan trọng trong lĩnh vực khoa học vật liệu.

  • Rhenium's high melting point has led to its use in the production of high-strength alloys, making it a valuable material in aerospace applications.

    Điểm nóng chảy cao của rheni đã dẫn đến việc sử dụng nó trong sản xuất hợp kim có độ bền cao, khiến nó trở thành vật liệu có giá trị trong các ứng dụng hàng không vũ trụ.

  • The increased demand for rhenium in various industries has resulted in higher prices for the element, making it a profitable commodity for those involved in its extraction and production.

    Nhu cầu về rheni tăng cao trong nhiều ngành công nghiệp đã dẫn đến giá của nguyên tố này tăng cao, khiến nó trở thành một mặt hàng có lợi nhuận cho những người tham gia khai thác và sản xuất nó.

  • Although rhenium's properties make it an essential component in numerous industrial applications, its availability in its native form is scarce, making it a valuable material indeed.

    Mặc dù các đặc tính của rheni khiến nó trở thành thành phần thiết yếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp, nhưng dạng tự nhiên của nó lại rất khan hiếm, khiến nó thực sự trở thành một vật liệu có giá trị.

  • The relatively lower abundance of rhenium in nature has led to challenges in its extraction and purification, making it an ongoing area of research in materials science and metallurgy.

    Hàm lượng rheni trong tự nhiên tương đối thấp đã dẫn đến những thách thức trong việc khai thác và tinh chế, khiến nó trở thành một lĩnh vực nghiên cứu đang được tiến hành trong khoa học vật liệu và luyện kim.