ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
/rɪˈtʌɪəd/"Retired" originates from the Old French word "retraite," meaning "withdrawal" or "retreat." It was initially used in a military context, referring to soldiers withdrawing from battle. Over time, the meaning broadened to encompass the act of withdrawing from active work or service, especially after reaching a certain age. The word "retired" reflects this sense of "withdrawing" from a previous life, whether it's military service, a career, or even a specific role.
Sau 30 năm làm việc, John cuối cùng đã nghỉ hưu và hiện dành thời gian chơi golf và đọc sách.
Vận động viên từng giành được nhiều huy chương khi còn ở thời kỳ đỉnh cao đã giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp.
Chồng của Mary đã nghỉ hưu và hiện họ cùng nhau đi du lịch vòng quanh thế giới.
Võ sĩ này đã bỏ cuộc sau trận đấu cuối cùng vì không thể hồi phục sau chấn thương nghiêm trọng.
Vị Đô đốc đã nghỉ hưu này vẫn tình nguyện dành thời gian cho nhiều tổ chức hải quân khác nhau.
Sau khi nghỉ hưu giảng dạy, Jane bắt đầu sự nghiệp mới với tư cách là một nhà văn tự do.
Cầu thủ bóng đá này đã giải nghệ sau khi ghi được hơn 500 bàn thắng trong sự nghiệp dài và thành công.
Một số người về hưu chọn làm việc bán thời gian để có thời gian rảnh và duy trì sự năng động.
Vận động viên thể dục dụng cụ này đã tuyên bố giải nghệ vì chấn thương dai dẳng đã hành hạ cô trong nhiều năm.
Cựu CEO đã nghỉ hưu nhưng vẫn là cố vấn quan trọng cho hội đồng quản trị của công ty.