vang dội
/rɪˈzaʊndɪŋli//rɪˈzaʊndɪŋli/The word "resoundingly" has its roots in the Old English words "resound" and "-ingly". "Resound" means to make a loud, ringing sound, and it has been used as a verb since the 14th century. The suffix "-ingly" is a present participle suffix, which forms the adjective "resoundingly" that means "in a resounding manner" or "with a loud, ringing sound". In the 17th century, "resoundingly" started to be used to describe loud and clear sounds, and later it expanded to describe strong and emphatic approval, condemnation, or agreement. For example, "The crowd cheered resoundingly for the team's victory." Today, "resoundingly" is a commonly used word in English, often used to describe a widely accepted or clear outcome, or a strong and enthusiastic response to something.
Số liệu bán hàng của sản phẩm mới vô cùng khả quan khi công ty báo cáo doanh thu tăng đáng kể.
Khán giả tại buổi hòa nhạc đã dành những tràng pháo tay vang dội và nồng nhiệt khi buổi biểu diễn kết thúc.
Nhà hàng nhận được nhiều đánh giá tích cực từ cả giới phê bình ẩm thực và thực khách.
Bộ phim đã nhận được sự đón nhận tích cực tại phòng vé, thu về hàng triệu đô la trong tuần đầu công chiếu.
Bài phát biểu của chính trị gia này đã nhận được phản ứng tích cực từ đám đông, nhiều người kêu gọi bà ra tranh cử vào chức vụ cao hơn.
Màn trình diễn của đội trong trận đấu này thực sự áp đảo khi họ giành chiến thắng với tỷ số cách biệt.
Những người tham dự buổi hòa nhạc đã được chiêu đãi một màn trình diễn vô cùng ấn tượng và khó quên của nghệ sĩ chính.
Nghiên cứu do nhóm thực hiện đã ủng hộ mạnh mẽ cho giả thuyết của họ, dẫn đến bước đột phá trong lĩnh vực này.
Bài báo đăng trên tạp chí đã nhận được sự đón nhận tích cực từ cộng đồng khoa học, nhiều người kêu gọi phát hành rộng rãi bài báo.
Bài thuyết trình của sinh viên trong hội thảo thực sự ấn tượng, khiến khán giả say mê với hiểu biết sâu sắc và khả năng nghiên cứu của họ.