Xử lý lại
/riːˈprəʊses//riːˈprɑːses/"Reprocess" is a combination of the prefix "re-" meaning "again" or "back" and the verb "process." The word "process" itself comes from the Latin "processus," meaning "advancement" or "going forward." Therefore, "reprocess" literally means to "process again" or to "go through a process again." It was first used in the 18th century in relation to refining materials. Today, it's used in various contexts, from manufacturing to data analysis.
Cơ sở y tế liên tục xử lý lại thiết bị đã qua sử dụng để đảm bảo vệ sinh và giảm nguy cơ lây nhiễm.
Do sự cố, nhà máy đã phải xử lý lại một lô nguyên liệu thô để đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Khách hàng yêu cầu xử lý lại phần mềm để bao gồm tính năng mới mà họ yêu cầu.
Công ty cần xử lý lại dữ liệu tài chính để tính đến vụ sáp nhập gần đây.
Để tăng hiệu quả, nhà sản xuất bắt đầu tái chế các sản phẩm thải để tạo ra vật liệu mới hữu ích.
Nhà khoa học đã dành nhiều giờ để xử lý lại mẫu vật của mình để đảm bảo kết quả chính xác.
Phòng thí nghiệm sẽ xử lý lại tất cả đồ thủy tinh giữa các lần thí nghiệm để ngăn ngừa lây nhiễm chéo.
Bộ phận thanh toán đang xử lý lại hóa đơn để sửa lỗi và đảm bảo thanh toán đúng hạn.
Cơ quan thực thi pháp luật đang xử lý lại bằng chứng từ các vụ án trước đây dựa trên thông tin mới.
Cơ quan xuất nhập khẩu đang xử lý lại các chứng từ hải quan để sửa lỗi và đẩy nhanh quá trình vận chuyển.