Definition of repent

repentverb

ăn năn

/rɪˈpent//rɪˈpent/

The word "repent" is derived from the Latin word 'paenitere', which means to regret or to feel sorrow for one's actions. In Christian theology, the concept of repentance is deeply rooted in the Old Testament realization that God is holy and just, and therefore sins must be acknowledged, confessed, and forsaken. The Greek word metanoia, which means "afterthought" or "change of mind", was a translated version of paenitere in the Septuagint, the Greek translation of the Hebrew Bible. When Jesus preached the gospel, he used the word metanoia, emphasizing an inner spiritual transformation or conversion as opposed to mere outward remorse. The word repent is an Anglo-Saxon derivative of the Latin paenitere, and it appears in Old English texts as "bepǣtnan". In the Bible, the word repent (Old English bē æftan) first appears in the King James Version in Acts 2:38, implying the act of feeling truly sorry for sins and making a conscious decision to renounce wrongdoing. Overall, the term "repent" has evolved through various languages and cultures, but its meaning in Christian theology remains constant as an act of human contrition, acknowledging our sinfulness and seeking God's forgiveness and redemption.

Summary
type động từ
meaningân hận, ăn năn, hối hận
exampleto repent [of] one's sin: hối hận về tội lỗi của mình
exampleI have nothing to repent of: tôi không có gì phải ân hận cả
namespace
Example:
  • After realizing the true nature of his actions, John repented and asked for forgiveness.

    Sau khi nhận ra bản chất thực sự của hành động của mình, John đã ăn năn và cầu xin sự tha thứ.

  • The character's repentance showed that she had matured and learned from her mistakes.

    Sự ăn năn của nhân vật cho thấy cô đã trưởng thành và học được từ những sai lầm của mình.

  • In order to be cleansed of his sins, the priest urged the penitent to repent and confess his wrongdoings.

    Để được tẩy sạch tội lỗi, vị linh mục thúc giục người ăn năn và thú nhận những việc làm sai trái của mình.

  • The thief repented in his final moments, revealing a depth of remorse that even the harshest judge could not fail to acknowledge.

    Tên trộm đã ăn năn vào những giây phút cuối đời, thể hiện sự hối hận sâu sắc đến nỗi ngay cả vị thẩm phán khắc nghiệt nhất cũng không thể không thừa nhận.

  • The man repented of his previous behavior, vowing to make amends and live a better life.

    Người đàn ông đã ăn năn về hành vi trước đây của mình, thề sẽ sửa chữa lỗi lầm và sống một cuộc sống tốt đẹp hơn.

  • The congregation heard the repentance in the man's tear-soaked confession, holding a small glimmer of hope for his future.

    Hội chúng lắng nghe sự ăn năn trong lời thú tội đẫm nước mắt của người đàn ông, giữ lại một tia hy vọng nhỏ nhoi cho tương lai của anh.

  • The priest listened intently as the woman repented, promising her that forgiveness was always possible through grace.

    Vị linh mục chăm chú lắng nghe người phụ nữ ăn năn, hứa với bà rằng sự tha thứ luôn có thể thực hiện được thông qua ân sủng.

  • Despite making several apologies, the politician's lack of true repentance left many voters disillusioned.

    Mặc dù đã đưa ra nhiều lời xin lỗi, nhưng việc chính trị gia này không thực sự ăn năn đã khiến nhiều cử tri thất vọng.

  • The community demanded that the youth repent and take responsibility for his actions, accepting only genuine notes of contrition.

    Cộng đồng yêu cầu thanh niên phải ăn năn và chịu trách nhiệm về hành động của mình, chỉ chấp nhận những lời ăn năn chân thành.

  • The character's repentance was a critical turning point, prompting a moral transformation and a newfound sense of purpose.

    Sự ăn năn của nhân vật là một bước ngoặt quan trọng, thúc đẩy sự chuyển đổi về mặt đạo đức và tìm thấy mục đích sống mới.