Definition of rennet

rennetnoun

chạy

/ˈrenɪt//ˈrenɪt/

The word "rennet" comes from the Old French word "renoy," which itself derived from the Latin word "renum" meaning "kidney." In the cheesemaking process, rennet is used as an enzyme to curdle milk and separate it into curds and whey. Historically, this enzyme was obtained from the fourth stomach lining of young mammals, such as calves or kids, which is called the rennet bag. This traditional method of sourcing rennet is still used today, particularly in the production of certain types of cheese, such as traditional French brie or Roquefort. However, in response to animal welfare concerns and the prohibition of the use of animal rennet in certain religions, such as Islam and Judaism, alternative sources of rennet, such as cultures, enzymes from certain plants, and ferments of bacteria or fungi, have been developed that are now widely used in the cheese industry.

Summary
type danh từ
meaningmen dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát)
type danh từ
meaning(thực vật học) táo rennet
namespace
Example:
  • The cheese maker added rennet to the milk, and after a few hours, the curds began to form.

    Người làm pho mát thêm men dịch vị vào sữa, và sau vài giờ, sữa đông bắt đầu hình thành.

  • The use of vegetable rennet in cheese-making is becoming more popular due to the growing demand for vegetarian and vegan products.

    Việc sử dụng rennet thực vật trong sản xuất pho mát đang trở nên phổ biến hơn do nhu cầu về các sản phẩm chay và thuần chay ngày càng tăng.

  • The strength of rennet is measured by its coagulation time, which determines the texture and flavor of the final product.

    Độ mạnh của rennet được đo bằng thời gian đông tụ, yếu tố quyết định kết cấu và hương vị của sản phẩm cuối cùng.

  • Traditionally, rennet was obtained from the stomach lining of slaughtered calves, but now it is also produced through fermentation and other methods.

    Theo truyền thống, rennet được lấy từ niêm mạc dạ dày của bê sau khi giết mổ, nhưng hiện nay nó còn được sản xuất thông qua quá trình lên men và các phương pháp khác.

  • Cheese makers must handle rennet with care as it can easily spoil or become inactive if not stored and used properly.

    Người làm phô mai phải xử lý rennet cẩn thận vì nó dễ bị hỏng hoặc không hoạt động nếu không được bảo quản và sử dụng đúng cách.

  • The aging process for some types of cheese is assisted by the use of rennet, as it helps to break down the proteins and release enzymes that give the cheese its characteristic flavor.

    Quá trình ủ một số loại phô mai được hỗ trợ bằng cách sử dụng rennet, vì nó giúp phân hủy protein và giải phóng các enzyme tạo nên hương vị đặc trưng cho phô mai.

  • In cheese-making, rennet is added to the milk in a process called curdling, which separates the curds (solid partfrom the whey (liquid part).

    Trong quá trình làm pho mát, rennet được thêm vào sữa trong một quá trình gọi là đông tụ, giúp tách phần đông tụ (phần rắn) khỏi phần váng sữa (phần lỏng).

  • The acidity of the milk can affect the efficiency of rennet, making it necessary to adjust the pH level before adding the enzyme.

    Độ axit của sữa có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của rennet, do đó cần phải điều chỉnh độ pH trước khi thêm enzyme.

  • The texture of cheese can be adjusted by varying the amount and type of rennet used.

    Kết cấu của phô mai có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi lượng và loại rennet sử dụng.

  • Some people are allergic to the proteins found in the stomach lining of animals, which can make them unable to consume cheese made with traditional rennet. As a result, vegetable rennet is often used in these cases as an alternative.

    Một số người bị dị ứng với protein có trong niêm mạc dạ dày của động vật, điều này có thể khiến họ không thể tiêu thụ pho mát làm từ rennet truyền thống. Do đó, rennet thực vật thường được sử dụng trong những trường hợp này như một giải pháp thay thế.