đổi mới
/rɪˈnjuːd//rɪˈnuːd/"Renewed" comes from the Old French word "renouveller," meaning "to make new again." This word itself was formed from the prefix "re-" (meaning "again") and the word "nouvel" (meaning "new"). So, the word "renewed" literally translates to "made new again," capturing the essence of restoring or reviving something to a fresh state. This reflects the word's history and its use today to describe the act of making something fresh, vibrant, or invigorated.
Sau một cuộc chia tay khó khăn, niềm tin của Sarah vào tình yêu đã được hồi sinh khi cô gặp David.
Cảm giác mới mẻ về mục đích sống mà Carolyn cảm thấy sau khi được thăng chức đã thúc đẩy cô đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.
Sau một giấc ngủ sâu, Jake thức dậy với cảm giác sảng khoái và tươi mới, sẵn sàng cho một ngày mới.
Sự thanh bình yên ả của khu rừng đã truyền cảm hứng sáng tạo cho Jane, và cô trở về nhà với đầy hoài bão nghệ thuật mới.
Sau một thời gian dài đấu tranh, sức khỏe của Mary đã cải thiện đáng kể, khơi dậy niềm hy vọng và sự lạc quan về một tương lai tươi sáng hơn.
Sự tha thứ mà Emma nhận được từ người bạn cũ đã hàn gắn lại mối quan hệ của họ và mang lại lòng tin và lòng trung thành mới.
Sau khi hoàn tất quá trình điều trị, tinh thần của Tom phấn chấn hơn, anh cảm thấy tràn đầy sức mạnh và khả năng phục hồi.
Những sắc màu mùa thu rực rỡ bao quanh Sarah khi cô đi dạo đã khơi dậy trong cô sự trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên.
Sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của đội ngũ huấn luyện đã mang lại sự tự tin và lòng tin mới cho các vận động viên trong đội.
Quyết tâm thành công mới mà Chris cảm thấy sau khi gặp thất bại trong công việc đã tiếp thêm động lực để anh đạt được mục tiêu của mình một lần nữa.
All matches