Definition of renewed

renewedadjective

đổi mới

/rɪˈnjuːd//rɪˈnuːd/

"Renewed" comes from the Old French word "renouveller," meaning "to make new again." This word itself was formed from the prefix "re-" (meaning "again") and the word "nouvel" (meaning "new"). So, the word "renewed" literally translates to "made new again," capturing the essence of restoring or reviving something to a fresh state. This reflects the word's history and its use today to describe the act of making something fresh, vibrant, or invigorated.

Summary
type ngoại động từ
meaninghồi phục lại, làm hồi lại
examplethe clamour renewed: tiếng ồn ào lại trở lại
meaningthay mới, đổi mới
exampleto renew one's youth: làm trẻ lại
exampleto renew the water in a vase: thay nước mới ở bình
meaninglàm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian gián đoạn)
exampleto renew a contract: ký lại một bản hợp đồng
exampleto renew one's friendship with someone: nối lại tình bạn với ai
exampleto renew a promise: nhắc lại lời hứa
type nội động từ
meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại
examplethe clamour renewed: tiếng ồn ào lại trở lại
namespace
Example:
  • After a difficult breakup, Sarah's faith in love was renewed when she met David.

    Sau một cuộc chia tay khó khăn, niềm tin của Sarah vào tình yêu đã được hồi sinh khi cô gặp David.

  • The renewed sense of purpose that Carolyn felt after her promotion at work pushed her to take on even more responsibility.

    Cảm giác mới mẻ về mục đích sống mà Carolyn cảm thấy sau khi được thăng chức đã thúc đẩy cô đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.

  • Following a deep sleep, Jake woke up feeling refreshed and renewed, ready to tackle the day.

    Sau một giấc ngủ sâu, Jake thức dậy với cảm giác sảng khoái và tươi mới, sẵn sàng cho một ngày mới.

  • The peaceful serenity of the forest inspired Jane's creativity, and she returned home filled with renewed artistic ambition.

    Sự thanh bình yên ả của khu rừng đã truyền cảm hứng sáng tạo cho Jane, và cô trở về nhà với đầy hoài bão nghệ thuật mới.

  • After a long period of struggle, Mary's health improved significantly, renewing her hope and optimism for a brighter future.

    Sau một thời gian dài đấu tranh, sức khỏe của Mary đã cải thiện đáng kể, khơi dậy niềm hy vọng và sự lạc quan về một tương lai tươi sáng hơn.

  • The forgiveness that Emma received from her former friend rekindled their relationship and brought about a renewed sense of trust and loyalty.

    Sự tha thứ mà Emma nhận được từ người bạn cũ đã hàn gắn lại mối quan hệ của họ và mang lại lòng tin và lòng trung thành mới.

  • After completing his treatment, Tom's spirits were lifted, and he felt renewed, filled with new strength and resilience.

    Sau khi hoàn tất quá trình điều trị, tinh thần của Tom phấn chấn hơn, anh cảm thấy tràn đầy sức mạnh và khả năng phục hồi.

  • The vibrant fall colors surrounding Sarah as she went for a walk renewed her appreciation for the beauty of nature.

    Những sắc màu mùa thu rực rỡ bao quanh Sarah khi cô đi dạo đã khơi dậy trong cô sự trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên.

  • The dedication and hard work of the coaching staff led to a renewed sense of confidence and self-belief among the team's athletes.

    Sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của đội ngũ huấn luyện đã mang lại sự tự tin và lòng tin mới cho các vận động viên trong đội.

  • The renewed determination to succeed that Chris felt after suffering a setback at work gave him the push he needed to achieve his goals once again.

    Quyết tâm thành công mới mà Chris cảm thấy sau khi gặp thất bại trong công việc đã tiếp thêm động lực để anh đạt được mục tiêu của mình một lần nữa.

Related words and phrases

All matches