Definition of remixer

remixernoun

phối lại

/ˈriːmɪksə(r)//ˈriːmɪksər/

The term "remixer" in the context of music refers to a person who creates a new version of an existing song by manipulating, rearranging, or altering its original elements such as beats, rhythms, melodies, and harmonies. The process involves sampling, looping, and layering different parts of the original track to produce a fresh and distinctive sound. The word "remixer" emerged in the late 1970s and 1980s, as the use of electronic music equipment and digital technology enabled musicians to experiment with new and innovative ways of remixing old records. Before that, the practice was known as "re-editing" or "re-working." Although remixing has become an integral part of popular music culture, the line between a remixer and a producer can sometimes be blurry, as some artists are known for both roles. Ultimately, the remixer's goal is to respark the listener's interest in a well-known song and provide a new dimension to the original piece.

namespace
Example:
  • The famous DJ is known for his work as a remixer, taking popular songs and giving them a fresh new sound.

    DJ nổi tiếng này được biết đến với vai trò là người phối lại, lấy những bài hát phổ biến và thêm vào đó âm thanh mới mẻ.

  • The remixer added his own unique style to the track, incorporating elements from a variety of genres.

    Người phối lại đã thêm phong cách độc đáo của riêng mình vào ca khúc, kết hợp các yếu tố từ nhiều thể loại khác nhau.

  • The remix blew the roof off the club as the crowd danced to the upbeat rhythms.

    Bản phối lại đã làm bùng nổ cả câu lạc bộ khi đám đông nhảy theo giai điệu sôi động.

  • The remixer's interpretation of the original song brought out new dimensions and emotions that were not present in the original.

    Bản phối lại của ca khúc gốc đã mang đến những chiều kích và cảm xúc mới không có trong bản gốc.

  • After hearing the remixer's version of the song, I found myself liking it even more than the original.

    Sau khi nghe bản phối lại của bài hát, tôi thấy mình thích nó thậm chí còn hơn cả bản gốc.

  • The remixer's skillful use of samples and loops added depth and complexity to the remix.

    Việc sử dụng khéo léo các mẫu và vòng lặp của người phối lại đã tăng thêm chiều sâu và độ phức tạp cho bản phối lại.

  • The remixer's versatility allowed him to seamlessly blend multiple songs into a cohesive and dynamic mix.

    Sự linh hoạt của người phối lại cho phép anh ấy kết hợp nhiều bài hát một cách liền mạch thành một bản phối gắn kết và năng động.

  • The remixer's creativity and innovation have earned him a spot among the most respected names in the music industry.

    Sự sáng tạo và đổi mới của nghệ sĩ phối lại này đã giúp anh trở thành một trong những cái tên được kính trọng nhất trong ngành công nghiệp âm nhạc.

  • The remixer's success has led to him remixing songs for some of the biggest names in the industry.

    Sự thành công của nghệ sĩ phối lại này đã giúp anh phối lại các bài hát cho một số tên tuổi lớn nhất trong ngành.

  • The remixer's remix became an instant hit, topping the charts and bringing in massive success for both the original artist and the remixer himself.

    Bản phối lại của người phối lại đã trở thành một bản hit ngay lập tức, đứng đầu các bảng xếp hạng và mang lại thành công lớn cho cả nghệ sĩ gốc và người phối lại.

Related words and phrases