Definition of redecorate

redecorateverb

trang trí lại

/ˌriːˈdekəreɪt//ˌriːˈdekəreɪt/

"Redecorate" is a combination of two words: "re" and "decorate." * **"Re"** is a prefix meaning "again" or "anew." It comes from the Latin word "re," meaning "back" or "again." * **"Decorate"** comes from the Latin word "decorare," which means "to adorn" or "to embellish." So, "redecorate" literally means "to decorate again." It implies a process of making something look better or more appealing by adding or changing decorative elements.

namespace
Example:
  • After living in the apartment for five years, the couple decided it was time to redecorate and Give their space a fresh new look.

    Sau khi sống trong căn hộ được năm năm, cặp đôi quyết định đã đến lúc trang trí lại và mang đến cho không gian một diện mạo mới.

  • The family’s home had started to feel tired and outdated, so they spent the summer redecorating, painting walls, and adding new furniture.

    Ngôi nhà của gia đình bắt đầu trở nên cũ kỹ và lỗi thời nên họ đã dành cả mùa hè để trang trí lại, sơn tường và mua thêm đồ nội thất mới.

  • In order to appeal to a younger demographic, the hotel underwent extensive redecoration, with modern art, bold patterns, and sleek furnishings added throughout the premises.

    Để thu hút nhóm khách hàng trẻ tuổi, khách sạn đã tiến hành cải tạo toàn diện, bổ sung nghệ thuật hiện đại, hoa văn nổi bật và đồ nội thất sang trọng khắp khuôn viên.

  • With the arrival of a new baby, it was time for the nursery to be redecorated, with soft pastel shades, cute animals, and comfortable furniture creating a serene and cozy space.

    Khi em bé mới chào đời, đã đến lúc phòng trẻ cần được trang trí lại với tông màu phấn nhẹ nhàng, những con vật dễ thương và đồ nội thất thoải mái tạo nên không gian yên tĩnh và ấm cúng.

  • The retired couple embarked on a major redecoration project, stripping the house back to its original structure and redesigning it with a contemporary, minimalist aesthetic.

    Cặp đôi đã nghỉ hưu này bắt tay vào dự án trang trí lại lớn, phá bỏ cấu trúc ban đầu của ngôi nhà và thiết kế lại theo phong cách tối giản, hiện đại.

  • The real estate agent advised the client to redecorate the property before putting it on the market, as the outdated decor was putting off potential buyers.

    Người môi giới bất động sản khuyên khách hàng nên trang trí lại bất động sản trước khi đưa ra thị trường vì đồ trang trí lỗi thời sẽ khiến người mua tiềm năng nản lòng.

  • After years of following the latest trends, the homeowner decided to redecorate in a classic, timeless style, opting for traditional fabrics, wallpaper, and furnishings.

    Sau nhiều năm theo đuổi xu hướng mới nhất, chủ nhà quyết định trang trí lại theo phong cách cổ điển, vượt thời gian, lựa chọn vải, giấy dán tường và đồ nội thất truyền thống.

  • The office manager announced that the office would be closed for a day while the space was redecorated, with fresh paint, new plants, and updated equipment giving the team a motivational boost.

    Người quản lý văn phòng thông báo rằng văn phòng sẽ đóng cửa một ngày để trang trí lại không gian bằng sơn mới, cây xanh mới và trang thiết bị hiện đại nhằm tạo động lực cho toàn đội.

  • The DIY enthusiast spent months redecorating her tiny apartment, creating a stylish and functional space on a budget using second-hand furniture and bold color schemes.

    Người đam mê tự làm này đã dành nhiều tháng để trang trí lại căn hộ nhỏ của mình, tạo ra một không gian phong cách và tiện dụng với chi phí tiết kiệm bằng cách sử dụng đồ nội thất cũ và tông màu táo bạo.

  • After purchasing a historic building, the business owner commissioned an interior designer to oversee the redecoration, preserving the building's character while still making it fit for modern office use.

    Sau khi mua một tòa nhà lịch sử, chủ doanh nghiệp đã thuê một nhà thiết kế nội thất để giám sát việc trang trí lại, bảo tồn nét đặc trưng của tòa nhà nhưng vẫn phù hợp để sử dụng làm văn phòng hiện đại.