Definition of relapse

relapsenoun

sự tái phát

/ˈriːlæps//ˈriːlæps/

The word "relapse" has its roots in 15th-century French, derived from the verb "relapse," meaning "to fall back" or "to slide back." This French verb is thought to have been influenced by the Latin words "relapsus," meaning "thrown or fallen back," and "re," meaning "again" or "anew." In medicine, the term "relapse" originated in the 17th century to describe a recurring episode of an illness or disease after a period of remission. Today, the word is used more broadly to describe a return to a previous state or condition, whether physical, emotional, or behavioral. Despite its negative connotations, the word "relapse" is an important part of medical and everyday language, highlighting the importance of ongoing treatment and self-care in maintaining progress and recovery.

Summary
type danh từ
meaningsự trở lại, sự lại rơi vào (một tình trạng nào đó)
exampleto relapse into prverty: lại rơi vào tình trạng nghèo khổ
examplethe room relapses into silence: căn phòng trở lại yên tĩnh
meaningsự phạm lại
exampleto relapse into crime: phạm lại tội ác
meaning(y học) sự phát lại; sự phải lại (bệnh gì)
type nội động từ
meaningtrở lại, lại rơi vào (một tình trạng nào đó)
exampleto relapse into prverty: lại rơi vào tình trạng nghèo khổ
examplethe room relapses into silence: căn phòng trở lại yên tĩnh
meaningphạm lại
exampleto relapse into crime: phạm lại tội ác
meaning(y học) phải lại (bệnh gì)
namespace
Example:
  • After months of sobriety, Sarah's relapse came as a surprise to everyone, leaving them worried about her recovery.

    Sau nhiều tháng cai nghiện, Sarah tái nghiện khiến mọi người bất ngờ, khiến họ lo lắng về quá trình hồi phục của cô.

  • Mark's addiction took hold once again, and he fell into a relapse, destroying the progress he had made in rehab.

    Cơn nghiện của Mark lại tái phát và anh lại tái nghiện, phá hỏng mọi nỗ lực cai nghiện của anh.

  • The stress of the job caused Jane to relapse into her old habits of smoking, much to her disappointment.

    Áp lực công việc khiến Jane lại quay lại thói quen hút thuốc cũ, khiến cô rất thất vọng.

  • The sudden loss of his job left Tom struggling with depression, and he slipped into a relapse, leading him to try alcohol again.

    Việc đột ngột mất việc khiến Tom phải vật lộn với chứng trầm cảm, rồi anh lại tái nghiện, dẫn đến việc anh lại tìm đến rượu.

  • Emma's relapse was a setback in her fight against her eating disorder, but she vowed to get back on track and continue her journey toward recovery.

    Việc Emma tái phát là một trở ngại trong cuộc chiến chống lại chứng rối loạn ăn uống của cô, nhưng cô quyết tâm quay trở lại và tiếp tục hành trình phục hồi.

  • The group therapy sessions helped Jim to avoid a relapse by providing a support network and strategies for coping with cravings.

    Các buổi trị liệu nhóm đã giúp Jim tránh tái nghiện bằng cách cung cấp mạng lưới hỗ trợ và các chiến lược để đối phó với cơn thèm.

  • The relapse that Olivia experienced was a wake-up call for her to realize that she needed more intensive treatment to overcome her addiction.

    Việc Olivia tái nghiện là lời cảnh tỉnh để cô nhận ra rằng cô cần được điều trị chuyên sâu hơn để vượt qua chứng nghiện của mình.

  • After a week-long break from her medication, Rachel's bipolar disorder caused her to relapse into a manic episode, causing her to spiral out of control.

    Sau một tuần ngừng dùng thuốc, chứng rối loạn lưỡng cực của Rachel khiến cô tái phát cơn hưng cảm, khiến cô mất kiểm soát.

  • Kevin's decision to use drugs again was a relapse that he deeply regretted, as he saw the damage it caused to his relationships and his health.

    Quyết định tái nghiện ma túy của Kevin là một sự tái nghiện mà anh vô cùng hối hận, vì anh thấy tác hại mà nó gây ra cho các mối quan hệ và sức khỏe của mình.

  • The harsh winter weather triggered George's relapse, as he struggled with a lung condition made worse by smoking, leading him to seek medical help to quit for good.

    Thời tiết mùa đông khắc nghiệt đã khiến George tái nghiện khi anh phải vật lộn với tình trạng bệnh phổi trở nên tồi tệ hơn do hút thuốc, khiến anh phải tìm kiếm sự trợ giúp y tế để cai thuốc vĩnh viễn.

Related words and phrases

All matches