Definition of reappraisal

reappraisalnoun

Đánh giá lại

/ˌriːəˈpreɪzl//ˌriːəˈpreɪzl/

"Reappraisal" is a compound word formed from the prefix "re-" meaning "again" or "anew" and the noun "appraisal." "Appraisal" comes from the Middle English word "apprysen," meaning "to price," which itself derives from the Latin "appreciare," meaning "to set a price on." Therefore, "reappraisal" literally means "to price again" or "to evaluate anew." It implies a fresh assessment or reevaluation of something previously considered.

Summary
type danh từ
meaningsự nhận định mới, sự nhận định lần thứ hai, sự đánh giá lại
namespace
Example:
  • After undergoing a difficult time, John’s reappraisal of his circumstances led him to adopt a more positive outlook.

    Sau khi trải qua thời gian khó khăn, việc John nhìn lại hoàn cảnh của mình đã giúp anh có cái nhìn tích cực hơn.

  • The expert's reappraisal of the DNA evidence in the case completely changed the course of the investigation.

    Việc chuyên gia đánh giá lại bằng chứng ADN trong vụ án đã hoàn toàn thay đổi tiến trình điều tra.

  • As a result of reappraising her priorities, Jane quit her high-paying job to pursue a career in teaching.

    Sau khi đánh giá lại các ưu tiên của mình, Jane đã từ bỏ công việc lương cao để theo đuổi sự nghiệp giảng dạy.

  • Following the death of his father, Tom's reappraisal of his relationships revealed the true depth of his friendships.

    Sau cái chết của cha, Tom đã nhìn nhận lại các mối quan hệ của mình và phát hiện ra chiều sâu thực sự của tình bạn của anh.

  • The reappraisal of the abandoned factory led to the property being rezoned for residential use.

    Việc đánh giá lại nhà máy bỏ hoang đã dẫn đến việc khu đất này được phân vùng lại thành khu dân cư.

  • After a period of reflection, Sarah's reappraisal of her illness helped her to cope with the treatment process.

    Sau một thời gian suy ngẫm, việc Sarah nhìn nhận lại căn bệnh của mình đã giúp cô đối phó với quá trình điều trị.

  • Following their reappraisal of the market trends, the company executives decided to shift their business strategy.

    Sau khi đánh giá lại xu hướng thị trường, ban giám đốc công ty đã quyết định thay đổi chiến lược kinh doanh.

  • The reappraisal of the existing literature led the researchers to expand their research area to include other related disciplines.

    Việc đánh giá lại các tài liệu hiện có đã thúc đẩy các nhà nghiên cứu mở rộng lĩnh vực nghiên cứu của mình để bao gồm các ngành liên quan khác.

  • The judge's reappraisal of the circumstances surrounding the crime left the jury stunned and the accused in shock.

    Việc thẩm phán đánh giá lại các tình tiết xung quanh vụ án khiến bồi thẩm đoàn sửng sốt và bị cáo bị sốc.

  • The reappraisal of the values and norms of society led to a greater emphasis on sustainability and equality.

    Việc đánh giá lại các giá trị và chuẩn mực của xã hội dẫn đến việc chú trọng hơn đến tính bền vững và bình đẳng.