xem xét lại
/ˌriːkənˈsɪdə(r)//ˌriːkənˈsɪdər/The word "reconsider" is a combination of the prefix "re-" meaning "again" or "back" and the verb "consider." "Consider" itself comes from the Latin "considerare," meaning "to look at carefully." Therefore, "reconsider" literally means "to consider again." It suggests a second look at a decision, idea, or opinion, implying a potential change of mind. The word first appeared in the early 16th century.
Sau khi nghe những lập luận mạnh mẽ phản đối đề xuất này, các thành viên hội đồng đã đồng ý xem xét lại quyết định của mình.
Ban quản lý công ty đã quyết định xem xét lại các chiến lược tiếp thị trước tình hình doanh số sụt giảm.
Thẩm phán yêu cầu bên công tố xem xét lại vụ án dựa trên bằng chứng mới do bên bào chữa đưa ra.
Huấn luyện viên của đội khuyến khích các cầu thủ xem xét lại thái độ của họ đối với việc luyện tập và tập luyện.
Biên tập viên của tác giả đề nghị bà xem xét lại phần kết của tiểu thuyết vì nó để lại quá nhiều câu hỏi chưa được giải đáp.
Nhạc sĩ đã xin lỗi nạn nhân trong vụ tông xe bỏ chạy và yêu cầu được xem xét lại hành động của mình.
Giáo viên hóa học yêu cầu học sinh xem xét lại giả thuyết của mình sau những kết quả bất ngờ trong phòng thí nghiệm.
Nữ chính trị gia này, trước sự chỉ trích ngày càng tăng, đã tuyên bố rằng bà sẽ xem xét lại lập trường của mình về vấn đề gây tranh cãi này.
Nữ doanh nhân đã xem xét lại mô hình kinh doanh của mình sau khi nhận ra rằng cô đang bị lỗ trong mỗi lần bán hàng.
Nhà báo đã xem xét lại bài điều tra của mình và thừa nhận rằng một số nguồn tin mà cô dựa vào là không đáng tin cậy.