suy nghĩ lại
/ˌriːˈθɪŋk//ˌriːˈθɪŋk/The word "rethink" is a combination of the prefix "re-" meaning "again" or " anew" and the verb "think". It first appeared in the late 19th century, emerging from the natural process of combining words to create new ones. The concept of rethinking, however, is much older, dating back to the earliest human thought processes, as we constantly reassess and adjust our understanding of the world. The word "rethink" simply gave a name to this fundamental human activity.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, công ty đã quyết định xem xét lại chiến lược tiếp thị của mình trong bối cảnh doanh số đang giảm.
Sau những bình luận gần đây của tổng thống, đã có những lời kêu gọi chính phủ xem xét lại lập trường của mình về cải cách nhập cư.
Khi các bằng chứng khoa học mới xuất hiện, các nhà hoạch định chính sách ngày càng có nhu cầu xem xét lại cách tiếp cận của họ đối với biến đổi khí hậu.
Những phát hiện của bác sĩ phẫu thuật trong quá trình phẫu thuật đã buộc nhóm y tế phải xem xét lại chẩn đoán ban đầu và kế hoạch điều trị của họ.
Sau nhiều lần thất bại, người quản lý dự án đề xuất rằng nhóm nên xem xét lại toàn bộ cách tiếp cận của họ đối với dự án.
Trước tình hình cắt giảm ngân sách liên bang, hiệp hội đã khuyến nghị chính quyền địa phương xem xét lại các ưu tiên dành cho các dịch vụ công.
Sau khi ra mắt thành công dòng sản phẩm mới, CEO đã thông báo rằng công ty sẽ xem xét lại chiến lược mở rộng của mình.
Sự ra đời của các công nghệ mới đã khiến một số chuyên gia phải suy nghĩ lại về vai trò của con người tại nơi làm việc.
Sau thảm họa thiên nhiên, đã có nhiều lời kêu gọi đất nước xem xét lại các chính sách chuẩn bị ứng phó tình trạng khẩn cấp.
Sự thay đổi mạnh mẽ trong sở thích của người tiêu dùng đã thúc đẩy một số công ty phải xem xét lại chiến lược phát triển sản phẩm của mình.
All matches