Definition of recondite

reconditeadjective

Rebond

/ˈrekəndaɪt//ˈrekəndaɪt/

The word "recondite" originated from the Latin adjective "recundus," which means "multiplying." Over time, this word evolved to "reconditus," which meant "mysterious" or "hard to understand" in Medieval Latin. This usage of "reconditus" was adopted by French in the 16th century and eventually made its way into the English language in the 18th century through French influence. The modern English form "recondite" still carries the meaning of being obscure, difficult to understand, or deeply hidden, reflecting its Latin origins. The word is often used to describe complex or esoteric knowledge or concepts that are not readily apparent or widely known.

Summary
type tính từ
meaningtối tăm, bí hiểm, khó hiểu
examplerecondite style: văn phong khó hiểu
examplea recondite writer: nhà văn khó hiểu
namespace
Example:
  • The ancient manuscripts that the historian discovered in the forgotten library were recondite and gave insight into a long-lost civilization.

    Những bản thảo cổ mà nhà sử học phát hiện trong thư viện bị lãng quên rất khó hiểu và cung cấp cái nhìn sâu sắc về một nền văn minh đã biến mất từ ​​lâu.

  • The physicist's research into the bizarre subatomic particles was so recondite that even his peers in the field found it difficult to understand.

    Nghiên cứu của nhà vật lý này về các hạt hạ nguyên tử kỳ lạ khó hiểu đến mức ngay cả những người cùng chuyên ngành với ông cũng thấy khó hiểu.

  • The hermit's secluded mountaintop retreat was shrouded in recondite mystique, with tales of supernatural powers and ancient texts passed down through the generations.

    Nơi ẩn dật trên đỉnh núi của ẩn sĩ được bao phủ bởi sự huyền bí khó hiểu, với những câu chuyện về sức mạnh siêu nhiên và các văn bản cổ xưa được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The recondite symphony that the composer wrote defied conventional rules of music theory and left critics divided.

    Bản giao hưởng khó hiểu mà nhà soạn nhạc viết ra đã thách thức các quy tắc thông thường của lý thuyết âm nhạc và khiến các nhà phê bình chia rẽ.

  • The eccentric artist's littered studio contained recondite sculptures and paintings, each seemingly approaching a new dimension of collective consciousness.

    Xưởng làm việc lộn xộn của nghệ sĩ lập dị này chứa những tác phẩm điêu khắc và tranh vẽ bí ẩn, mỗi tác phẩm dường như đang tiến đến một chiều không gian mới của ý thức tập thể.

  • The geologist's study of the earth's crust revealed recondite details of undiscovered mineral veins and geological formations.

    Nghiên cứu của nhà địa chất về lớp vỏ trái đất đã tiết lộ những chi tiết bí ẩn về các mạch khoáng sản và cấu trúc địa chất chưa được khám phá.

  • The recondite algorithm that the mathematician discovered had far-reaching implications for an old unsolved math problem, finally bringing a resolution after decades of speculation.

    Thuật toán khó hiểu mà nhà toán học phát hiện ra có ý nghĩa sâu rộng đối với một bài toán cũ chưa có lời giải, cuối cùng đã đưa ra lời giải sau nhiều thập kỷ suy đoán.

  • The historian's research into the recondite political intrigues of the medieval royal court unravelled a web of power and influence that redefined our understanding of the time.

    Nghiên cứu của nhà sử học về những âm mưu chính trị bí ẩn của triều đình thời trung cổ đã làm sáng tỏ mạng lưới quyền lực và ảnh hưởng giúp định hình lại cách hiểu của chúng ta về thời đại đó.

  • The philosopher's seminar on recondite concepts of logic and ontology was widely attended by scholars in the field who eagerly debated his theories over coffee and pastries.

    Hội thảo triết học về các khái niệm khó hiểu của logic và bản thể học đã thu hút đông đảo học giả trong lĩnh vực này tham dự và họ háo hức tranh luận về các lý thuyết của ông bên tách cà phê và bánh ngọt.

  • The gothic castle that the explorer stumbled upon was shrouded in recondite legends of ancient curses, dark secrets, and mysterious disappearances.

    Lâu đài gothic mà nhà thám hiểm tình cờ tìm thấy được bao phủ bởi những truyền thuyết khó hiểu về những lời nguyền cổ xưa, bí mật đen tối và những vụ mất tích bí ẩn.