Definition of recommence

recommenceverb

bắt đầu lại

/ˌriːkəˈmens//ˌriːkəˈmens/

The word "recommence" is a combination of the prefix "re-" meaning "again" and the verb "commence," which comes from the Old French word "comencier." "Commencier" itself originated from the Latin word "cominitiare," meaning "to begin together." Therefore, "recommence" literally means "to begin again." It has been used in English since the 15th century.

Summary
type động từ
meaningbắt đầu lại, khởi sự lại
namespace
Example:
  • After a long break, the band recommenced their tour last night with their energetic performance.

    Sau một thời gian dài nghỉ ngơi, ban nhạc đã bắt đầu chuyến lưu diễn của mình vào tối qua với màn trình diễn tràn đầy năng lượng.

  • She recommenced her studies after taking ayear off to travel and explore new cultures.

    Cô bắt đầu lại việc học sau một năm nghỉ học để đi du lịch và khám phá những nền văn hóa mới.

  • The painting class recommenced last Monday, and the group of amateur artists eagerly gathered to polish their skills.

    Lớp học vẽ đã bắt đầu vào thứ Hai tuần trước và nhóm họa sĩ nghiệp dư đã háo hức tụ tập lại để trau dồi kỹ năng của mình.

  • The annual marathon recommenced after the pandemic-induced hiatus last weekend, and runners from all around the world came to compete.

    Giải chạy marathon thường niên đã được tổ chức trở lại sau thời gian tạm dừng vì đại dịch vào cuối tuần trước, với sự tham gia của nhiều vận động viên từ khắp nơi trên thế giới.

  • The negotiations between the two governments recommenced after months of stalemate, and both sides seemed optimistic about reaching a deal.

    Các cuộc đàm phán giữa hai chính phủ đã được nối lại sau nhiều tháng bế tắc, và cả hai bên đều có vẻ lạc quan về việc đạt được thỏa thuận.

  • The Football League's bottom-placed team recommenced their relegation battle after a postponement due to inclement weather.

    Đội xếp cuối bảng của Giải bóng đá Ngoại hạng Anh đã tiếp tục cuộc chiến trụ hạng sau khi phải hoãn lại vì thời tiết xấu.

  • The patient's chemotherapy recommenced following a series of tests to determine the effectiveness of prior treatments.

    Quá trình hóa trị của bệnh nhân được bắt đầu lại sau một loạt các xét nghiệm để xác định hiệu quả của các phương pháp điều trị trước đó.

  • The clock struck midnight, signaling the resumption of the eerie game of cat and mouse after a couple of tense hours' pause.

    Đồng hồ điểm nửa đêm, báo hiệu trò chơi mèo vờn chuột kỳ lạ tiếp tục sau vài giờ tạm dừng căng thẳng.

  • After a weekend-long celebratory break, the parliamentary sessions recommenced on Monday, with legislators working diligently to pass new bills.

    Sau kỳ nghỉ lễ kỷ niệm kéo dài cả tuần, các phiên họp của quốc hội đã bắt đầu lại vào thứ Hai, với các nhà lập pháp làm việc chăm chỉ để thông qua các dự luật mới.

  • The mountain climber recommenced his ascent early the next morning, determined to reach the summit as soon as possible.

    Người leo núi tiếp tục leo núi vào sáng sớm hôm sau, quyết tâm lên đến đỉnh càng sớm càng tốt.