Definition of reappraise

reappraiseverb

tái xuất hiện

/ˌriːəˈpreɪz//ˌriːəˈpreɪz/

The word "reappraise" is a combination of two words: "re" and "appraise." "Re" is a prefix meaning "again" or "anew," while "appraise" means "to estimate the value of." The origin of "appraise" can be traced back to the Old French word "apriser," which itself derived from the Latin word "appreciare." Therefore, "reappraise" means to estimate the value of something again, potentially after a period of time or a change in circumstances.

namespace
Example:
  • After reviewing the new evidence, the judge reappraised his initial ruling and decided to overturn the verdict.

    Sau khi xem xét các bằng chứng mới, thẩm phán đã đánh giá lại phán quyết ban đầu và quyết định hủy bỏ phán quyết.

  • The artist's recent body of work has caused many art critics to reappraise their previously held opinions about his style.

    Những tác phẩm gần đây của nghệ sĩ này đã khiến nhiều nhà phê bình nghệ thuật phải đánh giá lại quan điểm trước đây của họ về phong cách của ông.

  • Following a thorough analysis of the company's performance, the board of directors reappraised their expectations for future earnings.

    Sau khi phân tích kỹ lưỡng hiệu suất hoạt động của công ty, hội đồng quản trị đã đánh giá lại kỳ vọng của họ về thu nhập trong tương lai.

  • The Chief Justice's personal beliefs have led some to question whether he is capable of reappraising his judicial decisions in light of new facts or arguments.

    Niềm tin cá nhân của Chánh án đã khiến một số người đặt câu hỏi liệu ông có khả năng đánh giá lại các quyết định tư pháp của mình dựa trên những sự kiện hoặc lập luận mới hay không.

  • After experiencing a traumatic event, the survivor was forced to reappraise their perception of safety and security in the world.

    Sau khi trải qua một sự kiện đau thương, người sống sót buộc phải đánh giá lại nhận thức của họ về sự an toàn và an ninh trên thế giới.

  • The student's disastrous exam results caused her to reappraise her study habits and seek out tutoring.

    Kết quả thi tệ hại của nữ sinh này khiến cô phải xem xét lại thói quen học tập của mình và tìm kiếm sự gia sư.

  • The musician's widely panned album has caused many listeners to reappraise their previous indifference to his work.

    Album bị chỉ trích rộng rãi của nhạc sĩ này đã khiến nhiều thính giả phải xem xét lại sự thờ ơ trước đây của họ đối với các tác phẩm của ông.

  • The company's merger with a rival led to a reappraisal of the newly combined company's competitive position in the industry.

    Việc công ty sáp nhập với một đối thủ cạnh tranh đã dẫn đến việc đánh giá lại vị thế cạnh tranh của công ty mới sáp nhập trong ngành.

  • The CEO's failure to disclose a key piece of information caused many investors to reappraise their valuation of the company's shares.

    Việc CEO không tiết lộ thông tin quan trọng đã khiến nhiều nhà đầu tư phải đánh giá lại định giá cổ phiếu của công ty.

  • After receiving feedback from her supervisor, the employee reappraised her approach to the project and made necessary changes.

    Sau khi nhận được phản hồi từ người giám sát, nhân viên này đã đánh giá lại cách tiếp cận của mình đối với dự án và thực hiện những thay đổi cần thiết.