Definition of realty

realtynoun

bất động sản

/ˈriːəlti//ˈriːəlti/

The word "realty" originates from the Latin word "res," meaning "thing" or "matter." It evolved through the Old French "realté," meaning "reality" or "truth." In the legal context, "realty" came to signify "real property" - land and anything permanently attached to it. This distinction arose because land was considered a "real" and enduring asset, unlike movable goods or "personal property." Thus, "realty" represents a blend of the original "thing" concept with the enduring nature of land ownership.

Summary
type danh từ
meaningbất động sản
namespace
Example:
  • The real estate agent presented a list of realties in the desirable neighborhood that the client could consider.

    Người môi giới bất động sản đưa ra danh sách các bất động sản ở khu vực mong muốn mà khách hàng có thể cân nhắc.

  • The sale of the realty finally went through after months of negotiation.

    Việc bán bất động sản cuối cùng đã được thực hiện sau nhiều tháng đàm phán.

  • The couple is planning to invest in a rental property as part of their realty portfolio.

    Cặp đôi này đang có kế hoạch đầu tư vào một bất động sản cho thuê như một phần trong danh mục đầu tư bất động sản của mình.

  • The realty market in the area has been on a downturn for the past year.

    Thị trường bất động sản trong khu vực đã suy thoái trong năm qua.

  • The realtors assured the buyers that the property was priced realistically, given the current state of the realty market.

    Các nhà môi giới đảm bảo với người mua rằng giá bất động sản được định giá thực tế, xét theo tình hình hiện tại của thị trường bất động sản.

  • The realty company has an extensive inventory of commercial and residential properties.

    Công ty bất động sản này có danh mục lớn các bất động sản thương mại và dân cư.

  • The real estate agent advised the sellers to upgrade the property before putting it up for sale, as this would increase its market value in today's realty climate.

    Người môi giới bất động sản khuyên người bán nên nâng cấp bất động sản trước khi rao bán vì điều này sẽ làm tăng giá trị thị trường của bất động sản trong bối cảnh bất động sản hiện nay.

  • The celebrity's expensive realty holdings have made headlines and sparked discussions about the real estate market.

    Khối bất động sản đắt đỏ của người nổi tiếng này đã trở thành tiêu đề trên các báo và làm dấy lên các cuộc thảo luận về thị trường bất động sản.

  • The realty publications have devoted numerous pages to the benefits and potential drawbacks of investing in real estate.

    Các ấn phẩm về bất động sản đã dành nhiều trang để trình bày những lợi ích và hạn chế tiềm ẩn của việc đầu tư vào bất động sản.

  • The realtors assured the buyers that the property was priced realistically, allowing for a reasonable profit margin in light of today's realty market conditions.

    Các nhà môi giới đảm bảo với người mua rằng bất động sản được định giá thực tế, tạo ra mức lợi nhuận hợp lý xét theo điều kiện thị trường bất động sản hiện nay.

Related words and phrases

All matches