ramrod
/ˈræmrɒd//ˈræmrɑːd/"Ramrod" originates from the combination of "ram" and "rod." * **Ram** refers to the act of forceful pushing, stemming from the animal's head-butting behavior. * **Rod** refers to a long, straight object, often used in weaponry like the ramrod used to push bullets into a musket barrel. This combination aptly describes the tool's function: forcefully pushing the bullet down the rod. The term evolved to describe someone stiff and rigid, like a ramrod standing straight, highlighting the tool's rigid nature.
Trung sĩ thực thi kỷ luật nghiêm ngặt, ra lệnh cho binh lính của mình duy trì trật tự nghiêm ngặt trong quá trình huấn luyện.
Vị chủ tịch đã tuân thủ nghiêm ngặt chương trình nghị sự tại cuộc họp hội đồng quản trị, buộc mọi chủ đề phải được thảo luận một cách chặt chẽ.
Trọng tài ra hiệu cho mỗi quả bóng vào cuộc một cách kiên định, giống như một cây gậy thông báo hiệu cú đánh về phía trước.
Hiệu trưởng áp dụng nghiêm ngặt các quy định trong lớp học, đảm bảo học sinh tuân thủ mà không có ngoại lệ.
Đầu bếp giám sát nhà bếp với sự kỷ luật tuyệt đối, đảm bảo mỗi món ăn được chế biến hoàn hảo như một cây thông ống.
Giáo viên kiểm tra học sinh một cách công bằng, kiểm tra họ một cách nghiêm ngặt để đảm bảo rằng họ thực sự hiểu bài.
Người nhạc trưởng chỉ huy dàn nhạc với độ chính xác tuyệt đối, điều chỉnh từng nốt nhạc như một cây gậy thông nòng.
Vị thẩm phán tuân thủ luật pháp với niềm tin kiên định, thực thi công lý một cách nghiêm ngặt.
Tổng giám đốc điều hành đã xây dựng chiến lược công ty với quyết tâm sắt đá, thực hiện chiến lược đó một cách nghiêm ngặt để cải thiện hoạt động kinh doanh.
Huấn luyện viên liên tục huấn luyện cầu thủ của mình, chuẩn bị cho họ tham gia cuộc thi một cách nghiêm ngặt.