tập hợp
/ˈræliɪŋ//ˈræliɪŋ/The word "rallying" originates from the French word "rallier," meaning "to reunite" or "to bring together." The first recorded use of "rally" in English was in the 15th century, referring to the gathering of troops during a battle. Over time, the word evolved to encompass various meanings, including the act of bringing people together to support a cause, as in a political rally, or the rebound of a price or value after a decline, as in a stock market rally.
Trong cuộc khủng hoảng chính trị, nhiều người đã cùng nhau tập hợp lại để hưởng ứng lời kêu gọi biểu tình ôn hòa của nhà lãnh đạo.
Màn trình diễn đáng thất vọng của đội bóng đá đã làm dấy lên tiếng kêu gọi từ người hâm mộ, những người yêu cầu đội bóng quay trở lại với phong độ chiến thắng.
Trước thảm họa thiên nhiên, cộng đồng đã đoàn kết lại, tập hợp xung quanh sự lãnh đạo của chính quyền địa phương và lực lượng ứng phó khẩn cấp.
Sau thất bại thảm hại trước đối thủ, huấn luyện viên của đội đã động viên các cầu thủ bằng bài phát biểu khích lệ, truyền cảm hứng để họ trở lại và chiến đấu mạnh mẽ hơn.
Giữa lúc vụ bê bối đe dọa phá sản công ty, các giám đốc điều hành cấp cao đã tập hợp lực lượng lao động, hứa hẹn sự minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Trong khoảnh khắc khủng hoảng, cả đội đã dựa vào lời kêu gọi của đội trưởng, thúc giục họ tập trung và tin tưởng vào kỹ năng của nhau.
Khi đối mặt với thách thức lớn, người lãnh đạo kêu gọi nhóm đoàn kết, nhắc nhở họ về tầm nhìn chung và sức mạnh tập thể của họ.
Khi cổ phiếu của công ty lao dốc, hội đồng quản trị đã động viên các cổ đông, đảm bảo với họ về giá trị cơ bản và khả năng tồn tại lâu dài của công ty.
Trước những lời chỉ trích, nữ chính trị gia đang gặp khó khăn đã tập hợp cử tri của mình, nhắc nhở họ về thành tích và cam kết của bà đối với cộng đồng.
Sau một thời gian thi đấu kém hiệu quả, những người hâm mộ trung thành của đội thể thao đã tập hợp lại, cổ vũ cho đội bất chấp mọi khó khăn và nhắc nhở các cầu thủ về sự ủng hộ mà họ luôn dành cho họ.
All matches