Definition of rallying cry

rallying crynoun

tiếng kêu tập hợp

/ˈræliɪŋ kraɪ//ˈræliɪŋ kraɪ/

The phrase "rallying cry" is a figurative expression derived from the literal meaning of a cry or battle call used to rally troops in times of combat. The word "rally" derives from the Middle English word 'ralen,' meaning 'to remedy' or 'correct' something, and ultimately from the Old North French word 'ralier,' derived from the Latin 'rectare,' which means 'to make straight' or 'correct.' The term "cry" stems from the Old English word "cryran," which signifies a loud and clear utterance. When these words are combined, "rallying cry" takes on the figurative meaning of a call to action or a slogan that inspires unity and mobilization towards a common goal outside of the military context. The phrase has its origins in medieval English and has become widely used across different languages and contexts, from political campaigns to sports events, to ignite passion and galvanize support.

namespace
Example:
  • "The activists chanted their rallying cry, 'Unity in Diversity,' as they marched through the streets, demanding equality and respect for all."

    "Các nhà hoạt động đã hô vang khẩu hiệu 'Đoàn kết trong đa dạng' khi diễu hành qua các đường phố, đòi hỏi sự bình đẳng và tôn trọng tất cả mọi người."

  • "The blue-collar workers rallied around the cry, 'Workers' Rights Are Human Rights,' as they went on strike, fighting for fair wages and better working conditions."

    "Những người lao động cổ cồn xanh đã tập hợp xung quanh khẩu hiệu 'Quyền của người lao động là quyền con người' khi họ đình công, đấu tranh cho mức lương công bằng và điều kiện làm việc tốt hơn."

  • "The political campaign's rallying cry, 'Make America Great Again,' resonated deeply with the people, igniting a wave of patriotic fervor and constituent support."

    "Lời kêu gọi của chiến dịch chính trị 'Làm cho nước Mỹ vĩ đại trở lại' đã gây được tiếng vang sâu sắc trong lòng người dân, khơi dậy làn sóng nhiệt huyết yêu nước và sự ủng hộ của cử tri."

  • "The environmentalists gathered under the banner of 'Save the Earth,' rallying to combat climate change and prevent further damage to the planet."

    "Các nhà bảo vệ môi trường đã tập hợp dưới khẩu hiệu 'Cứu Trái Đất', chung tay chống lại biến đổi khí hậu và ngăn chặn những thiệt hại tiếp theo cho hành tinh này."

  • "In times of strife, the community often turns to the rallying cry, 'Together We Stand,' coming together to support and uplift each other during difficult times."

    "Trong thời kỳ xung đột, cộng đồng thường hướng đến lời kêu gọi 'Chúng ta cùng nhau đoàn kết', cùng nhau hỗ trợ và nâng đỡ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn."

  • "The singers raised their voices in unison, belting out the longstanding rallying cry, 'We Shall Overcome,' honoring the civil rights activists who paved the way before them."

    "Các ca sĩ đồng thanh cất cao giọng hát, hát vang lời kêu gọi lâu đời 'Chúng ta sẽ vượt qua', nhằm tôn vinh những nhà hoạt động vì quyền công dân đã mở đường cho họ."

  • "The students gathered around the campus, rallying around the call, 'Education for All,' advocating for equal access to quality education for all, regardless of background or income."

    "Các sinh viên tụ tập quanh khuôn viên trường, cùng nhau kêu gọi 'Giáo dục cho tất cả mọi người', đấu tranh cho quyền tiếp cận bình đẳng với nền giáo dục chất lượng cho tất cả mọi người, bất kể hoàn cảnh hay thu nhập."

  • "The religious leaders rallied around the rallying cry, 'Peace on Earth,' urging the faithful to promote peace, love, and kindness in their communities and around the world."

    "Các nhà lãnh đạo tôn giáo đã tập hợp xung quanh lời kêu gọi 'Hòa bình trên Trái đất', kêu gọi các tín đồ thúc đẩy hòa bình, tình yêu thương và lòng tốt trong cộng đồng của họ và trên toàn thế giới."

  • "The football team roared through the stadium, bellowing the rallying cry, 'Defense Wins Champions,' spiritedly defending their territory and securing their wins."

    "Đội bóng đá gào thét khắp sân vận động, hét vang khẩu hiệu 'Phòng thủ chiến thắng nhà vô địch', bảo vệ vững chắc lãnh thổ của mình và giành chiến thắng."

  • "The phenomenon known as Black Lives Matter has become a rallying cry, amplifying the voices of the oppressed and demanding justice for all, regardless of color."

    "Hiện tượng được gọi là Black Lives Matter đã trở thành lời kêu gọi tập hợp, khuếch đại tiếng nói của những người bị áp bức và đòi công lý cho tất cả mọi người, bất kể màu da."