nâng lên
/reɪzd//reɪzd/The word "raised" originates from the Old English word "ræsan," meaning "to tear, to pluck, to snatch." It evolved through Middle English "reisen" and "raysen," and eventually "raised" in the 14th century. It's connected to the concept of "lifting" or "bringing up," reflecting the idea of something being "taken up" from a lower position. The word retains its literal sense of physical elevation, but has also developed abstract meanings like "brought up" in terms of upbringing, or "increased" in terms of value.
higher than the area around
cao hơn khu vực xung quanh
một nền tảng nâng cao
Quá trình nuôi dạy của ứng cử viên đã được nêu ra như một vấn đề chính trong chiến dịch tranh cử.
Sau nhiều năm bị bỏ bê, cuối cùng tổ chức đã huy động được nguồn quỹ cho dự án.
Tiểu thuyết của tác giả khám phá chủ đề về bản sắc và quá trình trưởng thành từ tuổi thiếu niên đến tuổi trưởng thành.
Cha mẹ đã phải vật lộn để nuôi dạy đứa con có nhu cầu đặc biệt, nhưng sự tận tụy của họ đã được đền đáp khi đứa trẻ hiện có cuộc sống hạnh phúc và viên mãn.
at a higher level than normal
ở mức cao hơn bình thường
âm thanh của giọng nói lớn lên
Những người hút thuốc thường bị tăng huyết áp.
All matches