Definition of corporate raider

corporate raidernoun

kẻ cướp công ty

/ˌkɔːpərət ˈreɪdə(r)//ˌkɔːrpərət ˈreɪdər/

The term "corporate raider" emerged during the 1980s in the United States, where a group of entrepreneurs, known as leveraged buyout (LBO) specialists, gained prominence for acquiring established companies using large amounts of borrowed capital. Often, these buyers had little intention of keeping the acquired firms long-term and instead aimed to improve short-term financial performance, cut costs, and sell the entity for a profit, either to another buyer or by taking it public again. These strategies were sometimes criticized as unscrupulous, and the buyers became known as corporate raiders, evoking images of ruthless predators seeking to exploit and plunder weaker targets. The phrase has since been used to describe individuals or firms who engage in similar tactics aimed at extracting value from acquisitions, sometimes at the expense of the acquired company's employees, stakeholders, and long-term interests.

namespace
Example:
  • The notorious corporate raider, Carl Icahn, has once again made headlines as he launches a hostile takeover bid for XYZ Corporation's board of directors.

    Kẻ thâu tóm doanh nghiệp khét tiếng, Carl Icahn, một lần nữa lại trở thành tâm điểm chú ý khi ông đưa ra lời đề nghị thâu tóm thù địch nhằm vào ban giám đốc của Tập đoàn XYZ.

  • Activist investor and corporate raider, Bill Ackman, has called for a complete revamp of the failing company's management team.

    Nhà đầu tư hoạt động và chuyên gia thâu tóm doanh nghiệp, Bill Ackman, đã kêu gọi cải tổ toàn diện đội ngũ quản lý của công ty đang gặp khó khăn này.

  • The infamous corporate raider, Kirk Kerkorian, is known for his strategies to acquire controlling shares of profitable companies and then sell them off for a hefty profit.

    Kẻ thâu tóm doanh nghiệp khét tiếng, Kirk Kerkorian, được biết đến với chiến lược thâu tóm cổ phiếu chi phối của các công ty có lợi nhuận và sau đó bán chúng để kiếm lời lớn.

  • The corporate raider, Ron Perelman, has acquired numerous companies over the years, and is known for his take-it-or-leave-it approach in negotiations.

    Kẻ thâu tóm doanh nghiệp, Ron Perelman, đã mua lại nhiều công ty trong nhiều năm và được biết đến với cách tiếp cận "chấp nhận hoặc từ bỏ" trong các cuộc đàm phán.

  • The image of the stereotypical corporate raider as a ruthless predator has come under scrutiny in recent years, with some arguing that raiders can provide necessary change for businesses in distress.

    Hình ảnh về những kẻ đột kích doanh nghiệp điển hình là những kẻ săn mồi tàn nhẫn đã bị chỉ trích trong những năm gần đây, khi một số người cho rằng những kẻ đột kích có thể mang lại sự thay đổi cần thiết cho các doanh nghiệp đang gặp khó khăn.

  • Corporate raider, Jeffrey Royce Bower, is widely regarded as a pioneer of modern day leveraged buyouts, having engineered major transactions in the 1980's.

    Chuyên gia thâu tóm doanh nghiệp Jeffrey Royce Bower được coi rộng rãi là người tiên phong trong hoạt động mua lại bằng đòn bẩy tài chính hiện đại, đã thực hiện nhiều giao dịch lớn vào những năm 1980.

  • Many in the business world view corporate raiders as heroes for their efforts to liberate companies from underperforming management teams.

    Nhiều người trong giới kinh doanh coi những kẻ thâu tóm công ty là anh hùng vì nỗ lực giải phóng công ty khỏi đội ngũ quản lý kém hiệu quả.

  • In the wake of a CEO's sudden resignation, activist investor and corporate raider, Dan Loeb, has called for a thorough review of the company's operations and strategic direction.

    Sau khi một CEO đột ngột từ chức, nhà đầu tư hoạt động và chuyên gia thâu tóm doanh nghiệp Dan Loeb đã kêu gọi xem xét lại toàn diện hoạt động và định hướng chiến lược của công ty.

  • Despite the negative connotations of the term, the reality of corporate raiders is that they can bring about positive change, with some citing their positive impact on company value.

    Bất chấp hàm ý tiêu cực của thuật ngữ này, thực tế là những kẻ thâu tóm doanh nghiệp có thể mang lại sự thay đổi tích cực, một số người còn nêu ra tác động tích cực của họ đến giá trị công ty.

  • Critics argue that corporate raiders often prioritize short-term gains over long-term success, while supporters argue that they are necessary agents of change in the corporate world.

    Những người chỉ trích cho rằng những kẻ thâu tóm doanh nghiệp thường ưu tiên lợi ích ngắn hạn hơn thành công lâu dài, trong khi những người ủng hộ cho rằng họ là những tác nhân cần thiết của sự thay đổi trong thế giới doanh nghiệp.

Related words and phrases