Definition of raging

ragingadjective

hoành hành

/ˈreɪdʒɪŋ//ˈreɪdʒɪŋ/

The word "raging" comes from the Old French word "rager," which means "to rave, to rage." It likely originated from the Latin word "rabere," meaning "to be mad, to rave." Over time, "rager" evolved into the English word "rage," and "raging" became its present participle. The original meaning of "raging" emphasizes violent, uncontrollable behavior or intense emotion, much like the word's usage today.

Summary
type danh từ
meaningcơn giận dữ
exampleto be in a raging temper: nổi cơn giận dữ
meaningcơn dữ dội (của biển, của gió, của bệnh)
exampleraging fever: cơn sốt dữ dội
exampleraging headache: cơn nhức đầu dữ dội
type tính từ
meaninggiận dữ, giận điên lên
exampleto be in a raging temper: nổi cơn giận dữ
meaningdữ dội, mảnh liệt, cuồng nhiệt
exampleraging fever: cơn sốt dữ dội
exampleraging headache: cơn nhức đầu dữ dội
namespace

very strong

rất mạnh

Example:
  • a raging appetite/thirst

    thèm ăn/khát dữ dội

  • raging jealousy

    ghen tuông dữ dội

very powerful

rất mạnh

Example:
  • a raging storm

    một cơn bão dữ dội

  • The stream had become a raging torrent.

    Dòng suối đã trở thành một dòng thác dữ dội.

  • The building was now a raging inferno.

    Tòa nhà bây giờ là một địa ngục hoành hành.

very strong or painful

rất mạnh mẽ hoặc đau đớn

Example:
  • a raging headache

    cơn đau đầu dữ dội

  • He had a raging fever all night.

    Anh ấy bị sốt dữ dội suốt đêm.

very serious, causing strong feelings and continuing over a period of time

rất nghiêm trọng, gây ra cảm xúc mạnh mẽ và tiếp tục trong một khoảng thời gian

Example:
  • His speech has provoked a raging debate.

    Bài phát biểu của ông đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.

Related words and phrases

All matches