Definition of radish

radishnoun

củ cải

/ˈrædɪʃ//ˈrædɪʃ/

The origin of the word "radish" can be traced back to the Old French word "rasol," which in turn came from the Latin word "rādīcēlla," meaning "little root." The word "rasol" was brought to England by the Normans after the conquering of the country in the 11th century. Over time, the French pronunciation of the word evolved to "radis," which is what the English adopted as the word for the vegetable in Middle English. The current spelling of "radish" in modern English is derived from the Middle English form. The word "radish" has also given rise to other related terms, such as "radiculture," which is the science and practice of radish cultivation, and "radiculitis," a medical term for inflammation of the radix or root part of an organ.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) củ cải
namespace
Example:
  • Grace added some sliced radishes to her garden-fresh salad for a peppery crunch.

    Grace thêm một ít củ cải thái lát vào món salad tươi ngon trong vườn để món ăn có thêm vị cay nồng.

  • The farmer's market had a bounty of radishes in every color imaginable, from crisp white to vibrant pink.

    Chợ nông sản có rất nhiều củ cải với đủ mọi màu sắc mà bạn có thể nghĩ tới, từ màu trắng tươi đến màu hồng tươi.

  • Chef Anton served a dish of roasted root vegetables that included tender radishes with a hint of sweetness.

    Đầu bếp Anton phục vụ một đĩa rau củ nướng gồm củ cải mềm có chút ngọt.

  • For a fresh take on traditional deviled eggs, Rachel added grated radish to the filling, giving them a beautiful pink hue and a bright, pepperminty flavor.

    Để làm mới món trứng quỷ truyền thống, Rachel đã thêm củ cải bào vào nhân, mang đến cho món trứng một màu hồng đẹp mắt và hương vị bạc hà tươi sáng.

  • The Little Market's radish chips were the perfect snack for afternoon tea, with a satisfying crunch and a distinct radish bite.

    Khoai tây chiên giòn của Little Market là món ăn nhẹ hoàn hảo cho bữa trà chiều, với độ giòn tan thỏa mãn và hương vị củ cải đặc trưng.

  • The radishes in Jennifer's CSA box this week were incredibly spicy – she decided to use them to add heat to her stir-fry instead of jalapeños.

    Củ cải trong hộp CSA của Jennifer tuần này cực kỳ cay – cô ấy quyết định dùng chúng để tăng thêm vị cay cho món xào thay vì ớt jalapeños.

  • James sprinkled radish sprouts over his pizza for a microgreen boost of pepper and nutrition.

    James rắc giá đỗ lên trên bánh pizza của mình để tăng thêm hương vị cay nồng và dinh dưỡng.

  • The photographer's radishes looked like miniature celestial bodies against the black velvet of the tablecloth, each one unique in shape and texture.

    Củ cải của nhiếp ảnh gia trông giống như những thiên thể thu nhỏ trên nền nhung đen của khăn trải bàn, mỗi củ có hình dạng và kết cấu riêng biệt.

  • When Alex's friends came over last night, he had a radish tarte Tatin in the oven: the creamy sweetness of the caramelized apples paired perfectly with the bitterness of the radishes hiding underneath.

    Khi bạn bè của Alex đến chơi tối qua, anh ấy đã làm một chiếc bánh tart củ cải Tatin trong lò: vị ngọt béo ngậy của những quả táo caramen kết hợp hoàn hảo với vị đắng của củ cải ẩn bên dưới.

  • The home gardener was thrilled to see radishes popping up from the soil, reminding her that despite the cold and snow, spring is not so far away.

    Người làm vườn tại nhà vô cùng vui mừng khi thấy củ cải nhú lên khỏi mặt đất, điều này nhắc nhở bà rằng mặc dù trời lạnh và có tuyết, mùa xuân vẫn không còn xa nữa.