Definition of mooli

moolinoun

một nốt ruồi

/ˈmuːli//ˈmuːli/

The word "mooli" is commonly used in South Asian languages, particularly in Hindi, Punjabi, and Urdu, to refer to a taproot vegetable known as radish. The origin of the word "mooli" can be traced back to the Sanskrit language, in which it is called "mūla" (मूल). In Sanskrit, the word "mūla" has several meanings, including "root," "origin," "basis," or "foundation." In the culinary context, "mooli" refers to the radish root, as it is the edible part of the plant. The word "mooli" has also been adopted into other Indo-Aryan languages, such as Bengali ("mulli"), Gujarati ("mūlī"), Marathi ("mulā"), and Oriya ("mulli"). The radish, or "mooli," is a popular vegetable in South Asian cuisine and is commonly prepared in various ways, such as boiled, fried, or pickled. It is often served as a side dish or added to stews, curries, and chutneys. In addition to its culinary uses, the radish has medicinal properties and is known to have health benefits, such as aiding digestion, preventing cancer, and boosting immunity. In conclusion, the origin of the word "mooli" can be traced back to the Sanskrit language, where it means "root" or "origin." Over time, the word has been adopted into other South Asian languages and used to refer to the radish vegetable, which continues to be an important part of South Asian cuisine and culture.

namespace
Example:
  • In my recent grocery trip, I bought some fresh mooli (radishto add a crunchy texture to my salad.

    Trong chuyến đi mua sắm gần đây, tôi đã mua một ít củ cải tươi để thêm độ giòn cho món salad.

  • I sliced the mooli thinly for a delicious radish sandwich, which was a healthy and refreshing option for my lunch.

    Tôi thái mỏng mooli để làm bánh mì kẹp củ cải thơm ngon, đây là lựa chọn lành mạnh và tươi mát cho bữa trưa của tôi.

  • The tangy flavour of the mooli makes it a perfect addition to any spicy curry or stew.

    Hương vị chua của mooli làm cho nó trở thành một sự bổ sung hoàn hảo cho bất kỳ món cà ri hoặc món hầm cay nào.

  • I added some grated mooli to my coleslaw to give it a unique twist.

    Tôi thêm một ít mooli bào vào món salad bắp cải để tạo nên hương vị độc đáo.

  • I tried pickling the mooli for the first time, and it turned out to be a tasty and healthy alternative to store-bought pickles.

    Lần đầu tiên tôi thử ngâm dưa chuột muối và thấy rằng đây là một lựa chọn thay thế ngon miệng và lành mạnh hơn so với dưa chuột muối mua ở cửa hàng.

  • The crispy mooli is a popular ingredient in Indian street food, especially in the form of radish fritters or pakoras.

    Mooli giòn là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực đường phố Ấn Độ, đặc biệt là dưới dạng bánh rán củ cải hoặc pakora.

  • My mother makes an excellent mooli mash, which is a nutritious and delicious alternative to traditional potato mash.

    Mẹ tôi làm món mooli nghiền tuyệt hảo, đây là một món thay thế bổ dưỡng và ngon miệng cho món khoai tây nghiền truyền thống.

  • After a spicy meal, I always enjoy sipping on a cool and refreshing mooli-cucumber juice.

    Sau một bữa ăn cay, tôi luôn thích nhâm nhi một ly nước ép dưa chuột mát lạnh và sảng khoái.

  • The colourful root vegetable, mooli, is an excellent source of vitamin C and potassium, making it a healthy and nutritious addition to your diet.

    Củ cải đường nhiều màu sắc là nguồn cung cấp vitamin C và kali tuyệt vời, giúp bổ sung dinh dưỡng và lành mạnh vào chế độ ăn uống của bạn.

  • I like to grow mooli in my garden as it's an easy-to-grow crop and can be harvested year-round.

    Tôi thích trồng mooli trong vườn vì đây là loại cây dễ trồng và có thể thu hoạch quanh năm.

Related words and phrases

All matches