Definition of radiologist

radiologistnoun

bác sĩ chụp X-quang

/ˌreɪdɪˈɒlədʒɪst/

Definition of undefined

The word "radiologist" originates from the combination of "radio" and "ologist." "Radio" comes from the Latin word "radius," meaning "ray," referring to the electromagnetic radiation used in the field. "Ologist" is a suffix denoting a specialist in a particular field. Therefore, "radiologist" signifies a specialist in the field of utilizing electromagnetic radiation, particularly X-rays, to diagnose and treat medical conditions. The term emerged in the early 20th century as the field of radiology itself developed.

Summary
typedanh từ
meaningbác sự X quang
namespace
Example:
  • Dr. Johnson is a skilled radiologist who specializes in interpreting x-rays and MRI scans.

    Tiến sĩ Johnson là bác sĩ chuyên khoa X-quang có tay nghề cao, chuyên giải thích các hình ảnh chụp X-quang và MRI.

  • After completing a rigorous education and training program, Jane became a board-certified radiologist.

    Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo và giáo dục nghiêm ngặt, Jane đã trở thành bác sĩ chuyên khoa X-quang được cấp chứng chỉ.

  • The radiologist diagnosed the patient with a fractured bone based on the images taken during the radiography session.

    Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị gãy xương dựa trên hình ảnh chụp trong buổi chụp X-quang.

  • The radiologist recommended further diagnostic tests, such as a CT scan, to rule out any other underlying conditions.

    Bác sĩ chuyên khoa X-quang khuyến nghị thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán thêm, chẳng hạn như chụp CT, để loại trừ bất kỳ tình trạng bệnh lý tiềm ẩn nào khác.

  • Radiologists play a crucial role in medical diagnosis and treatment planning, as they are able to interpret complex imaging studies.

    Các bác sĩ chuyên khoa X-quang đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán y khoa và lập kế hoạch điều trị vì họ có khả năng diễn giải các hình ảnh phức tạp.

  • Many medical facilities rely on the expertise of radiologists to help diagnose and manage a wide range of medical conditions.

    Nhiều cơ sở y tế dựa vào chuyên môn của bác sĩ X-quang để giúp chẩn đoán và điều trị nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau.

  • Radiologists work closely with other healthcare professionals, such as cardiologists and neurologists, to provide the best possible care for their patients.

    Các bác sĩ X-quang làm việc chặt chẽ với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác, chẳng hạn như bác sĩ tim mạch và bác sĩ thần kinh, để cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể cho bệnh nhân.

  • As technology continues to advance, radiologists are increasingly able to use imaging techniques to monitor disease progression and guide treatment decisions.

    Khi công nghệ tiếp tục phát triển, các bác sĩ X quang ngày càng có thể sử dụng các kỹ thuật hình ảnh để theo dõi tiến triển của bệnh và đưa ra quyết định điều trị.

  • Following a work-up and consultation with a radiologist, the patient was able to receive timely and targeted treatment for their condition.

    Sau khi kiểm tra và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ chuyên khoa X-quang, bệnh nhân đã được điều trị kịp thời và đúng cách cho tình trạng bệnh của mình.

  • Radiologists are also instrumental in minimizing the risk of radiation exposure, implementing strategies to ensure that x-rays and other imaging procedures are used only when necessary and in the most efficient and safe manner possible.

    Các bác sĩ chuyên khoa X-quang cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với bức xạ, thực hiện các chiến lược để đảm bảo rằng chụp X-quang và các thủ thuật chụp ảnh khác chỉ được sử dụng khi cần thiết và theo cách hiệu quả và an toàn nhất có thể.