Definition of rack

racknoun

giá đỡ

/ræk//ræk/

The origin of the word "rack" can be traced back to the Old Norse language, where it was spelled as "hryggr" or "hrykkir," meaning a "spine" or "back." The word "hryggr" was borrowed into the Old English language around the 12th century, but it had already evolved into a different meaning. In its early English usage, "rack" referred to a frame used to ruck or trunk-up bundles of cloth or grain. This originated from the Old Norse "hryggja," a verb meaning "to wrinkle" or "to pack closely." However, in its more sinister usage, "rack" came to mean a device used in torture. This usage can be traced back to the late 14th century, when "rakke" was borrowed from the Middle Dutch word "rect," meaning "straight" or "upright." This referred to the upright structure of the torture device, which was used to stretch a victim's limbs or body in a painful and prolonged manner. Since then, the meaning of "rack" has continued to evolve, with its usage expanding to include alternative definitions such as a line, device, or shelf for holding objects, as well as a one-eyed monster from classical mythology. Overall, the origin of "rack" demonstrates the complex and varied ways that languages borrow and repurpose words from other languages, and how a single word can take on multiple meanings over time.

Summary
type danh từ
meaningnhững đám mây trôi giạt
exampleto rack [off] wine: chắt rượu (ở cặn đáy thùng)
meaningtiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp
examplea racking headache: cơn nhức đầu long cả óc
exampleto be racked with pain: đau nhói cả người
exampleremorse racked him: sự hối hận giày vò lương tâm anh ta
type nội động từ
meaningtrôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây)
exampleto rack [off] wine: chắt rượu (ở cặn đáy thùng)
namespace

a piece of equipment, usually made of metal or wooden bars, that is used for holding things or for hanging things on

một thiết bị, thường được làm bằng thanh kim loại hoặc gỗ, được sử dụng để giữ đồ vật hoặc để treo đồ vật lên

Example:
  • a vegetable/wine/plate/toast rack

    một cái giá để rau/rượu/đĩa/bánh mì nướng

  • I looked through a rack of clothes at the back of the shop.

    Tôi nhìn qua giá quần áo ở phía sau cửa hàng.

  • Remove the cakes from the oven and cool on a wire rack.

    Lấy bánh ra khỏi lò và để nguội trên giá lưới.

Extra examples:
  • Spread the flowers out to dry on a rack.

    Trải hoa ra phơi trên giá.

  • The racks along the wall held most of the costumes.

    Các giá dọc theo bức tường chứa hầu hết các trang phục.

  • The wine is stored in special racks.

    Rượu được lưu trữ trong kệ đặc biệt.

  • a rack for storing apples

    một giá để lưu trữ táo

  • racks of magazines

    kệ tạp chí

Related words and phrases

an instrument of torture, used in the past for punishing and hurting people. Their arms and legs were tied to the wooden frame and then pulled in opposite directions, stretching the body.

một công cụ tra tấn, ngày xưa được sử dụng để trừng phạt và làm tổn thương con người. Tay chân của họ bị trói vào khung gỗ rồi bị kéo ngược chiều nhau, làm căng cơ thể.

a particular piece of meat that includes the front ribs and is cooked in the oven

một miếng thịt cụ thể bao gồm các xương sườn phía trước và được nấu trong lò

a part of a machine that consists of a bar with parts that a wheel or gear can fit into

một bộ phận của máy bao gồm một thanh có các bộ phận mà bánh xe hoặc bánh răng có thể lắp vào

Idioms

go to rack and ruin
to get into a bad condition
  • They let the house go to rack and ruin.
  • off the rack
    made to a standard average size and not made specially to fit you
  • He buys his clothes off the rack
  • off-the-rack fashions
  • on the rack
    feeling extreme pressure, worry or pain