Definition of purposely

purposelyadverb

cố ý

/ˈpɜːpəsli//ˈpɜːrpəsli/

"Purposely" stems from the Middle English word "purposly," which itself is derived from the Old French "purposément." This French word, in turn, originates from the Latin "propositum," meaning "intention" or "purpose." The evolution of the word reflects its meaning: from a Latin root suggesting a plan or goal, through French to Middle English, "purposely" emerged as a way to describe something done intentionally and with a specific aim.

Summary
type phó từ
meaningchủ định, chủ tâm
namespace
Example:
  • She purposely wore a bold red dress to capture everyone's attention at the party.

    Cô cố tình mặc một chiếc váy đỏ rực rỡ để thu hút sự chú ý của mọi người trong bữa tiệc.

  • The coach purposely ran the team through a series of intense drills during practice, knowing it would prepare them for the high-pressure game ahead.

    Huấn luyện viên cố tình cho đội thực hiện một loạt các bài tập cường độ cao trong quá trình luyện tập, biết rằng điều này sẽ giúp họ chuẩn bị cho trận đấu áp lực phía trước.

  • The writer purposely used long, descriptive sentences in the novel to immerse the reader in the vivid atmosphere she was creating.

    Tác giả cố tình sử dụng những câu dài, mang tính miêu tả trong tiểu thuyết để đưa người đọc vào bầu không khí sống động mà bà tạo ra.

  • The speaker purposely avoided mentioning any specifics, choosing instead to be vague in order to protect someone's privacy.

    Người nói cố tình tránh đề cập đến bất kỳ chi tiết cụ thể nào, thay vào đó chọn cách nói mơ hồ để bảo vệ quyền riêng tư của ai đó.

  • The chef purposely added a bit of salt and vinegar to the dish before serving, wanting to surprise the guests with an unexpected but delicious twist.

    Đầu bếp cố tình thêm một chút muối và giấm vào món ăn trước khi phục vụ, muốn tạo bất ngờ cho thực khách bằng sự thay đổi bất ngờ nhưng vẫn thơm ngon.

  • The student purposely stayed up late to cram for the exam, despite knowing it wasn't an effective study technique.

    Sinh viên này cố tình thức khuya để ôn thi mặc dù biết rằng đó không phải là phương pháp học tập hiệu quả.

  • The athlete purposely pushed herself harder during training, in order to improve her skills and win the upcoming competition.

    Vận động viên này cố tình ép bản thân phải tập luyện chăm chỉ hơn nữa để nâng cao kỹ năng và giành chiến thắng trong cuộc thi sắp tới.

  • The singer purposely varied the tempo and dynamics of the song, wanting to give it a more dynamic and unpredictable feel.

    Ca sĩ cố tình thay đổi nhịp độ và cường độ của bài hát, muốn mang lại cảm giác năng động và khó đoán hơn.

  • The teacher purposely assigned a group project to the class, hoping that it would foster collaboration, communication, and teamwork skills among the students.

    Giáo viên cố tình giao cho lớp một dự án nhóm, hy vọng rằng nó sẽ thúc đẩy kỹ năng hợp tác, giao tiếp và làm việc nhóm giữa các học sinh.

  • The movie director purposely used a shaky camera technique during certain action scenes, adding an extra level of realism and tension to the sequences.

    Đạo diễn phim cố tình sử dụng kỹ thuật quay rung trong một số cảnh hành động, nhằm tăng thêm tính chân thực và căng thẳng cho bộ phim.