mục đích
/ˈpɜːpəsfəli//ˈpɜːrpəsfəli/"Purposefully" stems from the Old English word "purpos," meaning "intention" or "aim." The word "purpose" itself originated from the Latin word "propositum," which meant "something placed before" or "a plan." The suffix "-ly" was added to "purpose" in Middle English to create the adverb "purposely," which signified "with purpose" or "intentionally." Therefore, the word "purposefully" has been around for centuries, reflecting the enduring human desire to act with intention and direction.
Sarah cố tình để điện thoại ở nhà để tránh bị sao nhãng và tập trung vào công việc.
Đầu bếp đã thêm lượng gia vị vừa phải vào món ăn, cố ý cân bằng hương vị.
David đã tập luyện bài thuyết trình của mình một cách có mục đích, đảm bảo ngôn ngữ cơ thể thể hiện sự tự tin và uy quyền.
Vận động viên này tập luyện nhiều giờ mỗi ngày, cố tình thúc đẩy bản thân cải thiện thành tích.
Kiến trúc sư đã lựa chọn cẩn thận từng yếu tố thiết kế, cố ý tạo ra một không gian gắn kết và tiện dụng.
Giáo viên đặt ra những câu hỏi kích thích tư duy, cố ý khuyến khích tư duy phản biện và thảo luận.
Người nhạc sĩ đã chơi nhạc với mục đích và sự tập trung, cố tình tạo ra một màn trình diễn mạnh mẽ và đầy cảm xúc.
Tác giả đã chọn từ ngữ một cách có chủ đích, cố tình xây dựng nên một câu chuyện rõ ràng và hấp dẫn.
Người nông dân chăm sóc cây trồng của mình một cách cẩn thận và khéo léo, cố ý giúp chúng phát triển tươi tốt.
Diễn giả đã đưa ra một lập luận thuyết phục, cố tình sử dụng bằng chứng và logic để thuyết phục khán giả.