Definition of purported

purportedadjective

có ý định

/pəˈpɔːtɪd//pərˈpɔːrtɪd/

"Purported" originates from the Latin word "putare," meaning "to think, consider, or believe." It entered English in the 14th century as "purport," meaning "to intend or mean." The verb "purport" shifted into an adjective, "purported," in the 16th century, meaning "alleged" or "claimed" - essentially implying that something is believed to be true, but not definitively proven. The word's journey reflects the human tendency to assign meaning and interpretation, even when faced with uncertainty.

Summary
typetính từ
meaningcó ý định, có tham vọng, có yêu cầu
meaningnổi tiếng
namespace
Example:
  • The suspect's purported alibi was quickly disproven by the police.

    Chứng cứ ngoại phạm được cho là của nghi phạm đã nhanh chóng bị cảnh sát bác bỏ.

  • The company's purported financial stability has been called into question by a recent audit.

    Sự ổn định tài chính được cho là của công ty đã bị đặt dấu hỏi sau một cuộc kiểm toán gần đây.

  • Some experts have purportedly linked the high rates of cancer in the area to a nearby chemical plant.

    Một số chuyên gia cho rằng tỷ lệ ung thư cao trong khu vực có liên quan đến một nhà máy hóa chất gần đó.

  • The witness's purported memory of the incident has been scrutinized by the defense during the trial.

    Trí nhớ được cho là của nhân chứng về vụ việc đã được bên bào chữa xem xét kỹ lưỡng trong suốt phiên tòa.

  • The politician's purported commitment to the environment has been criticized as mere political posturing.

    Cam kết bảo vệ môi trường của chính trị gia này đã bị chỉ trích là chỉ là chiêu trò chính trị.

  • The government's purported efforts to combat corruption have been widely dismissed as ineffective.

    Những nỗ lực chống tham nhũng của chính phủ đã bị nhiều người coi là không hiệu quả.

  • The journalists' purported sources for the exclusive story have remained anonymous.

    Nguồn tin được cho là của các nhà báo về câu chuyện độc quyền này vẫn được giữ bí mật.

  • The scientist's purported discovery has been met with skepticism by the scientific community.

    Khám phá được cho là của nhà khoa học này đã vấp phải sự hoài nghi của cộng đồng khoa học.

  • The victim's purported last words have been described as inaudible and unintelligible.

    Những lời cuối cùng được cho là của nạn nhân được mô tả là không nghe được và không thể hiểu được.

  • The athlete's purported record-breaking time has been disputed due to questionable testing procedures.

    Thời gian phá kỷ lục của vận động viên này đã bị tranh cãi do các thủ tục kiểm tra có vấn đề.

Related words and phrases

All matches