quán rượu, tiệm rượu
/pʌb/The word "pub" is short for "public house," which dates back to the 16th century in England. In Old English, "house" referred to an establishment that served food and drink, rather than a residential dwelling. "Public" was added to indicate that the house was open to the public, as opposed to a private residence. Over time, the term "public house" was shortened to simply "pub." The term was used to distinguish these establishments from inns, which were primarily for lodging, and taverns, which were more upscale and often associated with politics and social gatherings. Today, pubs are popular gathering places in the UK and around the world, serving a range of beverages and snacks.
Sau một ngày làm việc dài, Mike đến quán rượu địa phương để uống một cốc bia với một vài người bạn.
Quán rượu đông nghẹt người đang thưởng thức đồ uống và trò chuyện.
Sarah gặp bạn trai của mình tại quán rượu yêu thích của họ trong một buổi tối hẹn hò ấm cúng.
Sự kiện âm nhạc trực tiếp tại quán rượu hứa hẹn sẽ là một buổi tối tràn ngập âm nhạc và tiếng cười.
John và bạn bè quyết định ghé vào một quán rượu truyền thống để nếm thử bia địa phương.
Thực đơn đồ ăn của quán rượu rất ấn tượng, bao gồm cánh gà cay, cá và khoai tây chiên, và bánh mì kẹp thịt.
Quán rượu có một khu vực dành cho trò chơi cờ bàn và là nơi tụ tập phổ biến của những người đam mê trò chơi.
Adam tự coi mình là khách quen ở quán rượu và thường xuyên chơi phi tiêu hoặc bi-a.
Khu vực chỗ ngồi ngoài trời của quán rượu là nơi lý tưởng để ngắm hoàng hôn và thưởng thức đồ uống.
Sau trận đấu, các cầu thủ đến quán rượu để ăn mừng chiến thắng và uống thêm đồ uống.
All matches