phân tâm học
/ˌsaɪkəʊˈænəlaɪz//ˌsaɪkəʊˈænəlaɪz/"Psychoanalyse" is a combination of two Greek words: * **Psyche (ψυχή):** Meaning "soul", "mind", or "spirit". * **Analysis (ἀνάλυσις):** Meaning "breaking down" or "separating into components". The term was coined by Sigmund Freud in the late 19th century. He combined these two elements to describe his innovative method of exploring the unconscious mind and its influence on thoughts, feelings, and behaviors.
Trong các buổi trị liệu, bệnh nhân đã trải qua quá trình phân tích tâm lý để tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của chứng rối loạn lo âu.
Nhà tâm lý học này chuyên về phân tâm học và sử dụng kỹ thuật này để giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về những suy nghĩ và hành vi tiềm thức của họ.
Nhân vật trong tiểu thuyết đã được nhà trị liệu phân tích tâm lý, khám phá ra những khía cạnh đáng lo ngại và ẩn giấu trong tính cách của cô.
Phân tâm học đã giúp những người mắc chứng trầm cảm và các rối loạn cảm xúc khác hiểu sâu hơn về nguồn gốc vấn đề của họ.
Trong các buổi phân tích tâm lý, bệnh nhân phát hiện ra rằng nỗi sợ nước của cô bắt nguồn từ một trải nghiệm đau thương thời thơ ấu.
Các nhà tâm lý học và bác sĩ tâm thần sử dụng phân tâm học như một công cụ để nghiên cứu tiềm thức và phát triển sự hiểu biết sâu sắc hơn về hành vi của con người.
Các khái niệm về phân tâm học đã thu hút sự chú ý của các nhà triết học, nhà tâm lý học và các học giả khác, những người đã khám phá ý nghĩa của những ý tưởng này trong nhiều lĩnh vực khác nhau như văn học, nghệ thuật và xã hội học.
Trong lý thuyết phân tâm học, giấc mơ được coi là cửa sổ vào tiềm thức, bộc lộ những ham muốn và nỗi sợ hãi vô thức.
Phân tâm học đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về hoạt động của tâm trí con người và giúp mọi người vượt qua nhiều thách thức về tâm lý.
Bằng cách tham gia vào phân tâm học, cá nhân có thể phát triển mức độ tự nhận thức cao hơn, dẫn đến hiểu biết sâu sắc hơn về bản thân và mối quan hệ của họ với người khác.
All matches