Definition of psalter

psalternoun

thánh vịnh

/ˈsɔːltə(r)//ˈsɔːltər/

The word "psalter" derives from the Latin word "psalterium," meaning "to pluck the psaltery," referring to a stringed instrument that was played during psalm singing in medieval times. The term "psalter" then came to define a book that contained the 150 psalms from the Bible, originally written in Latin but later translated into many other languages. The word "psalter" is a combination of the Greek prefix "psycho-" (meaning soul) and the Latin root "alterus" (meaning other), indicating that the psalms speak to the human soul. In the Middle Ages, psalters not only served as religious texts but also as musical scores, with notations for the melodies used in chanting the psalms. Today, the term "psalter" is primarily used to refer to these religious texts, considered sacred in many Christian denominations.

Summary
typedanh từ
meaningsách thánh ca, sách thánh thi
namespace
Example:
  • The psalter held by the church was a treasured object, passed down through the generations.

    Sách thánh vịnh mà nhà thờ lưu giữ là một vật quý giá, được truyền qua nhiều thế hệ.

  • Lena's morning routine included reciting a few psalms from her personal copy.

    Thói quen buổi sáng của Lena bao gồm việc đọc một vài bài thánh ca từ bản sao cá nhân của cô.

  • The psalter's intricate illustrations served as a visual aid for the worshippers during their prayers.

    Những hình ảnh minh họa phức tạp trong sách thánh ca đóng vai trò như một phương tiện hỗ trợ trực quan cho người sùng đạo trong khi cầu nguyện.

  • The psalter was carefully preserved in a velvet-lined box, a prized possession for the monastery's librarian.

    Sách thánh vịnh được bảo quản cẩn thận trong một chiếc hộp lót nhung, một vật sở hữu quý giá của người thủ thư của tu viện.

  • For centuries, the psalter's verses served as a comfort and source of inspiration for the faithful.

    Trong nhiều thế kỷ, những câu thơ trong sách Thánh Vịnh đã trở thành nguồn an ủi và cảm hứng cho các tín đồ.

  • The psalter's rich history can be traced back to the early Middle Ages, and its traditional use endures to this day.

    Lịch sử phong phú của thánh ca có thể bắt nguồn từ đầu thời Trung cổ và việc sử dụng truyền thống của nó vẫn tiếp diễn cho đến ngày nay.

  • The psalter's solemn cadences echoed through the chapel, filling the space with a sacred spirit.

    Những nhịp điệu trang nghiêm của thánh ca vang vọng khắp nhà nguyện, lấp đầy không gian bằng một tinh thần thiêng liêng.

  • Samantha's grandmother, a devout Catholic, passed her cherished psalter down as a family heirloom.

    Bà của Samantha, một người Công giáo ngoan đạo, đã truyền lại cuốn thánh ca quý giá của bà như một vật gia truyền.

  • The psalter's intricate calligraphy was a testament to the devout hand that had lovingly transcribed it.

    Nét chữ phức tạp của sách thánh ca là minh chứng cho bàn tay thành kính đã tỉ mỉ chép lại nó.

  • The psalter's text was a window into the prayers and hopes of people from centuries past, reminding us of the timelessness of the human spirit.

    Văn bản trong sách Thi Thiên là cửa sổ nhìn vào những lời cầu nguyện và hy vọng của con người từ nhiều thế kỷ trước, nhắc nhở chúng ta về tính bất diệt của tinh thần con người.