- John had been collecting Elvis Presley's songbooks for years, wanting to learn every note and lyric of the King's music.
John đã sưu tầm các bài hát của Elvis Presley trong nhiều năm, muốn học từng nốt nhạc và lời bài hát của ông hoàng nhạc Rock and Roll.
- The jazz singer brought her own personalized songbook to the concert, allowing her to perform a variety of improvised pieces on the fly.
Nữ ca sĩ nhạc jazz đã mang theo cuốn sách bài hát cá nhân của mình đến buổi hòa nhạc, cho phép cô biểu diễn nhiều bản nhạc ngẫu hứng ngay tại chỗ.
- The choir director distributed the new Christmas carol songbook to each member, ensuring that everyone would be on the same page during the upcoming holiday concert.
Người chỉ huy dàn hợp xướng đã phát sách bài hát mừng Giáng sinh mới cho mỗi thành viên, đảm bảo rằng mọi người sẽ cùng hát trong buổi hòa nhạc mừng lễ sắp tới.
- The singer-songwriter handed out her self-published songbook to the audience at the end of her performance, inspiring fans to learn the words and melodies for themselves.
Nữ ca sĩ kiêm nhạc sĩ đã trao tặng tập bài hát do cô tự xuất bản cho khán giả vào cuối buổi biểu diễn, truyền cảm hứng cho người hâm mộ tự học lời bài hát và giai điệu.
- The publisher released a best-selling songbook featuring the hits of a popular pop star, making it easy for fans to sing along at concerts and karaoke nights.
Nhà xuất bản đã phát hành một tuyển tập bài hát bán chạy nhất gồm các bài hát hit của một ngôi sao nhạc pop nổi tiếng, giúp người hâm mộ dễ dàng hát theo tại các buổi hòa nhạc và đêm karaoke.
- The guitar teacher instructed his students to purchase the Metallica songbook to learn the intricacies of thrash metal guitar riffs.
Giáo viên dạy guitar hướng dẫn học sinh của mình mua sách bài hát của Metallica để học những giai điệu guitar thrash metal phức tạp.
- The band's bassist carried the songbook to every gig, ensuring that she could follow along with the setlist and switch between songs seamlessly.
Tay chơi bass của ban nhạc mang theo danh sách bài hát đến mọi buổi biểu diễn, đảm bảo rằng cô ấy có thể theo dõi danh sách bài hát và chuyển đổi giữa các bài hát một cách liền mạch.
- The music school issued a songbook filled with classic jazz and blues standards, encouraging students to learn the rich history of the genre.
Trường âm nhạc đã phát hành một tuyển tập bài hát chứa đầy các tiêu chuẩn nhạc jazz và nhạc blues cổ điển, khuyến khích sinh viên tìm hiểu lịch sử phong phú của thể loại nhạc này.
- The mariachi band members flipped through the traditional Mexican songbook, playing the familiar tunes that filled the streets during celebrations.
Các thành viên ban nhạc mariachi lật giở những bài hát truyền thống của Mexico, chơi những giai điệu quen thuộc tràn ngập đường phố trong các lễ kỷ niệm.
- The indie artist released a songbook featuring the lyrics and chords of her latest album, allowing fans to connect more intimately with the meaning behind her songs.
Nghệ sĩ indie này đã phát hành một tuyển tập bài hát gồm lời bài hát và hợp âm trong album mới nhất của cô, cho phép người hâm mộ kết nối sâu sắc hơn với ý nghĩa đằng sau các bài hát của cô.