chứng minh
/ˈpruːvn//ˈpruːvn/The word "proven" comes from the Old French word "prover," meaning "to prove." This word, in turn, descends from the Latin word "probare," meaning "to test, to try." "Probare" is connected to the Latin word "probus," meaning "good, honest, trustworthy." This link reflects the concept of "proof" as a way of establishing something as true or reliable. The word "proven" entered English around the 14th century and has been used consistently since then.
Hiệu quả của châm cứu như một phương pháp giảm đau đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu.
Mối quan hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi đã được chứng minh một cách rõ ràng.
Thuyết tiến hóa đã được chứng minh là mô tả chính xác sự phát triển của sự sống trên trái đất.
Việc sử dụng pin chết trong các thiết bị điện tử đã được chứng minh là làm giảm tuổi thọ của chúng.
Quan điểm cho rằng cà phê giúp bạn tỉnh táo đã được chứng minh bằng các nghiên cứu khoa học.
Tuyên bố rằng tập thể dục có thể cải thiện sức khỏe tổng thể đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu sâu rộng.
Nguy cơ bị cháy nắng nghiêm trọng đã được chứng minh là giảm đi khi sử dụng kem chống nắng.
Công dụng của penicillin như một loại kháng sinh đã được chứng minh trong hơn 70 năm qua.
Độ chính xác của công nghệ GPS đã được chứng minh ở mức sai số vài mét.
Giả thuyết cho rằng chế độ ăn uống lành mạnh có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu.
All matches