có tính chất xoa dịu
/prəˈpɪʃiətri//prəˈpɪʃiətɔːri/The word "propitiatory" has its roots in the 15th century. It comes from the Latin phrase "propitiatorius," which means "making conciliatory" or "pacifying." During this time, the Latin term "propitia" referred to the act of appeasing or pacifying someone or something. In English, the word "propitiatory" initially referred to something that had a soothing or calming effect, often used to describe a sacrifice or offering made to appease a deity or to soothe a strong emotion. Over time, the term gained a broader meaning to describe something that serves as an atonement or a means of reconciliation. Today, the word "propitiatory" is often used to describe something that is intended to make amends or to pacify a difficult situation.
Nhà thờ đã tổ chức một lễ hiến tế để xoa dịu các vị thần đang tức giận.
Lễ vật cầu xin được dâng trước thần tượng như một cách để cầu xin sự tha thứ.
Lời của vị linh mục mang tính xoa dịu, cầu xin lòng thương xót của Chúa cho tội lỗi của giáo dân.
Con dê hiến tế là hành động cầu nguyện để chuộc lại tội lỗi của cộng đồng.
Hành động xưng tội thường được coi là một cử chỉ chuộc tội đối với Chúa.
Các nhà sư thực hiện những bài tụng kinh cầu nguyện, cầu xin sự ban phước từ các vị thần.
Tổng giám mục đã cầu nguyện thay mặt cho đất nước, cầu xin sự can thiệp của thần thánh.
Thị trưởng đã yêu cầu các linh hồn của vùng đất tổ tiên cầu nguyện trước khi đưa ra kế hoạch phát triển mới.
Chính phủ đã thông qua một quyết định mang tính xoa dịu, xoa dịu những người biểu tình bằng một số nhượng bộ.
Tổng giám đốc điều hành đã trình bày một đề xuất mang tính xoa dịu tới các cổ đông, mong muốn được tha thứ cho sai lầm trong kết quả kinh doanh quý gần đây nhất.