Definition of propinquity

propinquitynoun

sự gần gũi

/prəˈpɪŋkwəti//prəˈpɪŋkwəti/

Historically, "propinquity" referred to a close relationship or proximity between people, places, or things. Over time, its meaning expanded to include the quality of being near or adjacent, either physically or metaphorically. Today, the word is often used in literary or poetic contexts to describe the connection or affinity between characters, events, or ideas. For instance, a writer might use "propinquity" to describe the close bond between two characters or the proximity of their experiences. While it's not a commonly used word in everyday conversation, "propinquity" adds a touch of elegance and precision to one's language, making it a delightful discovery for language enthusiasts!

Summary
type danh từ
meaningsự gần gụi, trạng thái ở gần (nơi nào)
meaningquan hệ bà con gần gụi, quan hệ họ hàng
meaningsự tương tự, sự giống nhau
namespace
Example:
  • The proximity between the two neighborhoods has led to a strong sense of propinquity, as residents often interact and form community bonds.

    Sự gần gũi giữa hai khu phố đã tạo nên cảm giác gần gũi mạnh mẽ, vì cư dân thường xuyên tương tác và hình thành mối quan hệ cộng đồng.

  • The propinquity of the new office space to major transportation hubs makes it an attractive location for businesses looking to improve their accessibility.

    Vị trí gần các trung tâm giao thông chính khiến không gian văn phòng mới trở thành địa điểm hấp dẫn cho các doanh nghiệp muốn cải thiện khả năng tiếp cận.

  • The propinquity of the park to the school has allowed for convenient outdoor recreational activities for students during the school day.

    Vị trí gần trường của công viên giúp học sinh có thể thoải mái tham gia các hoạt động giải trí ngoài trời trong ngày học.

  • The propinquity of the prestigious university's law school to the city's legal district has made it a popular choice for aspiring lawyers looking to gain practical experience.

    Vị trí gần của trường luật thuộc trường đại học danh tiếng này với khu vực pháp lý của thành phố đã khiến nơi đây trở thành lựa chọn phổ biến cho những luật sư đầy tham vọng muốn tích lũy kinh nghiệm thực tế.

  • The close propinquity between the two stores has resulted in fierce competition, with both retailers vying for the same customer base.

    Sự gần gũi giữa hai cửa hàng đã dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt khi cả hai nhà bán lẻ đều nỗ lực giành cùng một lượng khách hàng.

  • The industrial complex's location in close propinquity to the city's commercial district makes it an ideal location for businesses looking to benefit from the city's economy.

    Vị trí của khu phức hợp công nghiệp gần khu thương mại của thành phố khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn hưởng lợi từ nền kinh tế của thành phố.

  • The propinquity of the new residential complex to the city's bustling business district has led to an increase in property values and high demand for living spaces.

    Sự gần gũi của khu dân cư mới với khu thương mại sầm uất của thành phố đã dẫn đến sự gia tăng giá trị bất động sản và nhu cầu cao về không gian sống.

  • The propinquity of the historic landmark to the city's vibrant cultural district has made it a cherished site for many locals and tourists alike.

    Sự gần gũi của di tích lịch sử này với khu văn hóa sôi động của thành phố đã khiến nơi đây trở thành địa điểm được nhiều người dân địa phương cũng như khách du lịch yêu thích.

  • The propinquity of the coffee shop to the busy university campus has made it a popular hangout spot for students looking for a convenient location to study and socialize.

    Vị trí gần khuôn viên trường đại học đông đúc đã khiến quán cà phê này trở thành điểm tụ tập phổ biến của sinh viên muốn tìm một địa điểm thuận tiện để học tập và giao lưu.

  • The close propinquity between the two urban neighborhoods has led to a cultural exchange, as residents often share resources and customs.

    Sự gần gũi giữa hai khu dân cư đô thị đã dẫn đến sự giao lưu văn hóa, vì cư dân thường chia sẻ tài nguyên và phong tục.