đại từ
/prəʊˈnɒmɪnl//prəʊˈnɑːmɪnl/The word "pronominal" derives from the Latin prefix "prō" (meaning "before") and the suffix "-nominālis" (meaning "-named"). In classical Latin grammar, pronomina were words that replaced nouns, such as "ipse" (he himself) or "ipsa" (she herself). Since these words were not named after the persons or things they replaced (like "Cicero" or "urbis" (city), as nouns were), they were considered "pre-named" or "pronominal". However, the term "pronominal" today primarily refers to grammatical words like "he," "she," "it," "his," and "her" that replace nouns in a sentence.
Đại từ nhân xưng "I" được dùng để chỉ bản thân, như trong câu "I am going to the store".
Đại từ "bạn" thường được dùng để xưng hô với người đang nói chuyện, chẳng hạn như "Bạn đang làm rất tốt!"
Đại từ "anh ấy" hoặc "cô ấy" được sử dụng để ám chỉ một người đàn ông hoặc phụ nữ cụ thể, ví dụ, "Hôm nay cô ấy mặc một chiếc váy đẹp".
Đại từ trung tính hơn về giới tính "they" đôi khi được dùng để chỉ một nhóm người, như "They have won the championship".
Thay vì sử dụng tên riêng, đại từ "it" được dùng để nói về một đối tượng, như trong câu "Chiếc xe không khởi động, thậm chí không quay được".
Đại từ "chúng ta" thường được dùng để chỉ một nhóm người, chẳng hạn như người nói và gia đình hoặc đồng nghiệp của họ, chẳng hạn như "Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ".
Một "chúng ta" bao hàm cả người nghe có thể được hình thành bằng cách sử dụng "us" hoặc "our", như trong "Let's us work together".
Trong một số trường hợp, khi người nói không muốn tiết lộ danh tính hoặc giới tính của chủ ngữ, đại từ "one" được sử dụng, giống như "One should always treat others kindly."
Đại từ cũng có thể có tính sở hữu, chẳng hạn như "my", "your", "his", "her", "its", "our" và "their". Ví dụ: "My car is parked in the gara".
Một cách thay thế cho "his" và "her" khi đề cập đến những người không quen biết hoặc chung chung là sử dụng "their" như trong "Students were Encouraged to contribution their ideas in the discussion."
All matches