something that people watch on television or listen to on the radio
thứ mà mọi người xem trên tivi hoặc nghe trên radio
- a news programme
một chương trình tin tức
- a TV/television/radio programme
một chương trình truyền hình/truyền hình/đài phát thanh
- What time is that programme on?
Chương trình đó chiếu vào lúc mấy giờ?
- I watched a programme about volcanoes.
Tôi đã xem một chương trình về núi lửa.
- Did you see that programme on India last night?
Bạn có xem chương trình đó ở Ấn Độ tối qua không?
- a programme on BBC1
một chương trình trên BBC1
- He appeared on the programme last night.
Anh ấy đã xuất hiện trong chương trình tối qua.
- In today's programme, we'll be giving you advice on how to manage your money.
Trong chương trình hôm nay, chúng tôi sẽ cho bạn lời khuyên về cách quản lý tiền của bạn.
- She presents a news programme on Channel 4.
Cô ấy trình bày một chương trình tin tức trên Kênh 4.
- Which programme do you want to watch?
Bạn muốn xem chương trình nào?