Definition of programme music

programme musicnoun

chương trình âm nhạc

/ˈprəʊɡræm mjuːzɪk//ˈprəʊɡræm mjuːzɪk/

The term "programme music" can be traced back to the late 19th century, a time when classical music was often performed in the context of elaborate concerts known as "programme concerts". These concerts aimed to educate and entertain audiences, and often included spoken introductions and intermissions to explain the titles, themes, and historical contexts of the music being performed. The term "programme music" itself was coined to describe works that were specifically composed to tell a story or evoke a particular mood or scene, as opposed to abstract works that were simply meant to showcase the composer's technical abilities. Edward Elgar, for example, is often cited as one of the pioneers of programme music, with works such as his "Enigma Variations" and "The Sea Pictures" telling specific stories through the music. In addition to its use in classical music, the term "programme music" also has connections to the emergence of film scores and the growing influence of film music on contemporary classical composers. As audiences became more accustomed to hearing music that was closely tied to visual storytelling, composers began to borrow techniques from film music to create more immersive, narrative-driven works. Overall, the origins of "programme music" lie in the intersection of music, performance, and education, as composers and performers sought to find new ways to engage and connect with their audiences.

namespace
Example:
  • The pianist's performance of Modest Mussorgsky's "Pictures at an Exhibition" was a stunning display of programme music, each movement capturing the essence of the artwork it inspired.

    Màn trình diễn tác phẩm "Pictures at an Exhibition" của nghệ sĩ piano Modest Mussorgsky là một màn trình diễn âm nhạc tuyệt vời, mỗi chương nhạc đều nắm bắt được bản chất của tác phẩm nghệ thuật mà nó truyền cảm hứng.

  • Arnold Bax's "Tintagel" is a piece of programme music that takes its name from a historic site in Cornwall, and it transported the audience to the rugged coastline and ancient ruins that inspired it.

    "Tintagel" của Arnold Bax là một bản nhạc chương trình lấy tên từ một địa điểm lịch sử ở Cornwall và đưa khán giả đến bờ biển gồ ghề và những tàn tích cổ xưa đã truyền cảm hứng cho tác phẩm.

  • In Mikhail Glinka's "Kamarinskaya," the fiddle and piano seemed to weave a tapestry of images, from fields of ripening grain to villagers dancing around a campfire.

    Trong tác phẩm "Kamarinskaya" của Mikhail Glinka, cây đàn vi-ô-lông và đàn piano dường như dệt nên một bức tranh ghép hình, từ những cánh đồng lúa chín đến những người dân làng đang nhảy múa quanh đống lửa trại.

  • Orchestrated around ancient Greek mythology, Igor Stravinsky's "The Rite of Spring" is a prime example of programme music, eliciting vivid mental images of sacrifices, rituals, and the autumnal wilderness that inspired it.

    Được dàn dựng dựa trên thần thoại Hy Lạp cổ đại, "The Rite of Spring" của Igor Stravinsky là một ví dụ điển hình về nhạc chương trình, gợi lên những hình ảnh sống động về lễ hiến tế, nghi lễ và cảnh thiên nhiên hoang dã mùa thu đã truyền cảm hứng cho tác phẩm.

  • .�De Bard's "The Cry of the Children" is a poignant piece of programme music that speaks to the suffering of children in need, its haunting melody translated into a visual story in the minds of the audience.

    . "The Cry of the Children" của De Bard là một bản nhạc chương trình xúc động nói về nỗi đau khổ của trẻ em cần được giúp đỡ, giai điệu ám ảnh của nó được truyền tải thành một câu chuyện trực quan trong tâm trí khán giả.

  • In Rimsky-Korsakov's "Scheherazade," music is an instrument to tell a story, the ending only foretold by the melodic pattern, as the music narrated about Scheherazade, the tale-weaver.

    Trong tác phẩm "Scheherazade" của Rimsky-Korsakov, âm nhạc là một nhạc cụ để kể một câu chuyện, cái kết chỉ được báo trước bằng giai điệu, vì âm nhạc kể về Scheherazade, người kể chuyện.

  • Claude Debussy's "La Mer" transports listeners to the vastness of the sea, with a discourse between the timbre of the wind and the rushing of the waves.

    "La Mer" của Claude Debussy đưa người nghe đến sự bao la của biển cả, với cuộc đối thoại giữa âm sắc của gió và tiếng sóng vỗ.

  • Maurice Ravel's "Bolero" is an example of programme music in which music, the procession, and symphony intertwined with the power of the passion, ardour, and endurance.

    "Bolero" của Maurice Ravel là một ví dụ về nhạc chương trình trong đó âm nhạc, đoàn diễu hành và giao hưởng đan xen với sức mạnh của niềm đam mê, nhiệt huyết và sức bền.

  • In Brian Eno's "An Ending (Ascent)" - the final track of his celebrated Music for Airports, as the synthesizer peeled off, his slow evolution of classical music takes the listeners to a cathartic destiny.

    Trong "An Ending (Ascent)" của Brian Eno - ca khúc cuối cùng trong album Music for Airports nổi tiếng của ông, khi tiếng đàn tổng hợp vang lên, sự phát triển chậm rãi của nhạc cổ điển đưa người nghe đến một định mệnh thanh lọc.

  • John Adams' "The Dharma at Big Sur" brings together Buddhist chants and mystic texts, created an intense

    "The Dharma at Big Sur" của John Adams kết hợp các bài kinh Phật giáo và các văn bản huyền bí, tạo nên một

Related words and phrases

All matches