Definition of procurement

procurementnoun

tạp vụ

/prəˈkjʊəmənt//prəˈkjʊrmənt/

The word "procurement" originates from the Old French word "procurement," meaning "obtaining." It was first used in English in the 14th century to describe the act of acquiring something, often through negotiation and purchase. The term evolved over time, gaining significance in the 19th century with the rise of industrialization and large-scale organizations needing to acquire goods and services systematically. Today, "procurement" refers to the complex process of obtaining everything an organization needs to function, from raw materials to equipment and services.

Summary
typedanh từ
meaningsự kiếm được, sự thu được, sự mua được
namespace
Example:
  • Our company has a dedicated procurement team that is responsible for sourcing and purchasing all necessary supplies and materials.

    Công ty chúng tôi có một đội ngũ mua sắm chuyên trách chịu trách nhiệm tìm nguồn cung ứng và mua tất cả các vật tư và vật liệu cần thiết.

  • The procurement process for this project involves identifying potential vendors, requesting proposals, and selecting the most cost-effective and reliable supplier.

    Quá trình mua sắm cho dự án này bao gồm việc xác định các nhà cung cấp tiềm năng, yêu cầu đề xuất và lựa chọn nhà cung cấp đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí nhất.

  • The procurement department is currently reviewing bids for the new office equipment and will make a decision within the next two weeks.

    Bộ phận mua sắm hiện đang xem xét các hồ sơ dự thầu cho thiết bị văn phòng mới và sẽ đưa ra quyết định trong vòng hai tuần tới.

  • Due to budget constraints, our procurement strategy for this year focuses on finding cost-saving opportunities through negotiating lower prices with existing suppliers.

    Do hạn chế về ngân sách, chiến lược mua sắm của chúng tôi trong năm nay tập trung vào việc tìm kiếm cơ hội tiết kiệm chi phí thông qua việc đàm phán giá thấp hơn với các nhà cung cấp hiện tại.

  • The procurement team is working on creating a centralized purchasing system that will streamline the ordering process and reduce unnecessary expenses.

    Nhóm mua sắm đang nỗ lực tạo ra một hệ thống mua sắm tập trung giúp hợp lý hóa quy trình đặt hàng và giảm chi phí không cần thiết.

  • To ensure compliance with company policies, all procurement decisions must be approved by the relevant manager or department head.

    Để đảm bảo tuân thủ chính sách của công ty, mọi quyết định mua sắm phải được người quản lý hoặc trưởng phòng có liên quan phê duyệt.

  • The procurement department is committed to maintaining a diverse supplier base that reflects the needs and values of our organization.

    Bộ phận mua sắm cam kết duy trì cơ sở nhà cung cấp đa dạng, phản ánh nhu cầu và giá trị của tổ chức chúng tôi.

  • Before finalizing a partnership with a new supplier, the procurement team conducts a thorough evaluation of their financial stability, reputation, and ability to deliver high-quality goods or services.

    Trước khi hoàn tất quan hệ đối tác với nhà cung cấp mới, nhóm mua sắm sẽ tiến hành đánh giá kỹ lưỡng về tình hình tài chính, uy tín và khả năng cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ chất lượng cao của họ.

  • Occasionally, unexpected situations may arise that require emergency procurement. In such cases, the procurement department collaborates with the relevant stakeholders to find a quick and effective solution.

    Đôi khi, có thể phát sinh những tình huống bất ngờ đòi hỏi phải mua sắm khẩn cấp. Trong những trường hợp như vậy, bộ phận mua sắm sẽ hợp tác với các bên liên quan để tìm ra giải pháp nhanh chóng và hiệu quả.

  • To minimize the risk of fraud and corruption, the procurement department implements strict controls and procedures for managing financial transactions and interacting with suppliers.

    Để giảm thiểu rủi ro gian lận và tham nhũng, bộ phận mua sắm thực hiện các biện pháp kiểm soát và quy trình chặt chẽ để quản lý các giao dịch tài chính và tương tác với các nhà cung cấp.