Definition of probe

probenoun

thăm dò

/prəʊb//prəʊb/

The word "probe" originates from the Latin word "probare," meaning "to test" or "to try." It initially referred to the act of testing or examining something, often through physical means. Over time, "probe" evolved to encompass the idea of investigating something thoroughly. This is reflected in its use in fields like science, medicine, and journalism, where it implies a careful and in-depth examination. The modern sense of "probe" as a physical instrument for exploration also stems from this root meaning.

Summary
type danh từ
meaningcái thông, cái que thăm (để dò vết thương...)
meaning(vật lý) máy dò, cái dò, cực dò
examplesound probe: máy dò âm
exampleelectric probe: cực dò điện
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thăm dò, sự điều tra
type ngoại động từ
meaningdò (vết thương...) bằng que thăm
meaningthăm dò, điều tra
examplesound probe: máy dò âm
exampleelectric probe: cực dò điện
namespace

a complete and careful investigation of something

một cuộc điều tra đầy đủ và cẩn thận về một cái gì đó

Example:
  • a police probe into the financial affairs of the company

    cảnh sát điều tra vấn đề tài chính của công ty

  • Arson probe after three die at home.

    Điều tra vụ đốt phá sau khi ba người chết tại nhà

a spacecraft without people on board that obtains information and sends it back to earth

một tàu vũ trụ không có người trên tàu thu thập thông tin và gửi nó trở lại trái đất

a long, thin metal tool used by doctors for examining inside the body

một dụng cụ kim loại dài và mỏng được các bác sĩ sử dụng để kiểm tra bên trong cơ thể

a small device put inside something and used by scientists to test something or record information

một thiết bị nhỏ đặt bên trong một cái gì đó và được các nhà khoa học sử dụng để kiểm tra một cái gì đó hoặc ghi lại thông tin

Related words and phrases