Definition of preservationist

preservationistnoun

Người bảo tồn

/ˌprezəˈveɪʃənɪst//ˌprezərˈveɪʃənɪst/

The word "preservationist" stems from the verb "preserve," which comes from the Latin "praeservare," meaning "to keep safe." This Latin word itself is a combination of "prae" (before, in front of) and "servare" (to keep, to save). "Preservationist" emerged in the 19th century, referring to those who advocated for the preservation of natural landscapes and resources. It emphasizes the act of actively safeguarding and protecting something from harm or loss, hence its association with environmentalism and conservation.

Summary
typedanh từ
meaningngười bảo thủ
namespace
Example:
  • The preservationist advocated for the restoration of the dilapidated mansion, aiming to maintain its historical authenticity and architectural integrity.

    Người bảo tồn ủng hộ việc khôi phục lại dinh thự đổ nát, nhằm mục đích duy trì tính xác thực về mặt lịch sử và tính toàn vẹn về mặt kiến ​​trúc của nó.

  • The local community rallied behind the preservationist's cause to save the century-old oak trees in the park from being cut down.

    Cộng đồng địa phương đã tập hợp lại để ủng hộ mục đích của nhà bảo tồn nhằm cứu những cây sồi hàng thế kỷ trong công viên khỏi bị chặt phá.

  • As a passionate preservationist, she dedicated her time and resources toward protecting endangered species and their natural habitats.

    Là một nhà bảo tồn động vật đầy nhiệt huyết, bà đã dành thời gian và nguồn lực của mình để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • The preservationist argued for the preservation of the original design of the building, rather than allowing modernizations that would strip it of its unique character.

    Những người theo chủ nghĩa bảo tồn cho rằng nên bảo tồn thiết kế ban đầu của tòa nhà, thay vì cho phép hiện đại hóa sẽ làm mất đi bản sắc độc đáo của nó.

  • The preservationist worked tirelessly to convince the city council to invest in the restoration of the historic bridges, recognizing their cultural and engineering significance.

    Người bảo tồn đã làm việc không biết mệt mỏi để thuyết phục hội đồng thành phố đầu tư vào việc trùng tu những cây cầu lịch sử, thừa nhận tầm quan trọng về mặt văn hóa và kỹ thuật của chúng.

  • The preservationist urged for the protection of ancient monuments and artifacts, aiming to promote awareness and education about their cultural heritage.

    Nhà bảo tồn kêu gọi bảo vệ các di tích và hiện vật cổ, nhằm mục đích nâng cao nhận thức và giáo dục về di sản văn hóa của chúng.

  • The preservationist lobbied for the preservation of traditional crafts and techniques, recognizing their potential to contribute to sustainable development and local economies.

    Người bảo tồn đã vận động để bảo tồn các nghề thủ công và kỹ thuật truyền thống, nhận ra tiềm năng của chúng trong việc đóng góp vào sự phát triển bền vững và nền kinh tế địa phương.

  • The preservationist campaigned for the preservation of cultural practices and oral traditions, recognizing their importance in maintaining community identity and social cohesion.

    Những người theo chủ nghĩa bảo tồn đã vận động bảo tồn các tập tục văn hóa và truyền thống truyền miệng, nhận ra tầm quan trọng của chúng trong việc duy trì bản sắc cộng đồng và sự gắn kết xã hội.

  • As a preservationist, he emphasized the need for sustainable and sympathetic approaches to preservation, ensuring that future generations inherit a legacy of enduring heritage.

    Là một nhà bảo tồn, ông nhấn mạnh đến nhu cầu về các phương pháp bảo tồn bền vững và đồng cảm, đảm bảo rằng các thế hệ tương lai sẽ được thừa hưởng di sản trường tồn.

  • The preservationist was committed to preserving the physical and social fabric of communities, recognizing that this was a vital component of social cohesion, identity, and wellbeing.

    Người theo chủ nghĩa bảo tồn cam kết bảo tồn cấu trúc vật chất và xã hội của cộng đồng, nhận ra rằng đây là thành phần thiết yếu của sự gắn kết xã hội, bản sắc và hạnh phúc.