tiền định
/ˈpresiəns//ˈpreʃns/"Prescience" derives from the Latin word "praescientia," which combines the prefix "prae" (meaning "before") and "scientia" (meaning "knowledge"). Therefore, "prescience" literally translates to "knowledge before," signifying the ability to know something before it happens. This word has been used in English since the 14th century, reflecting the enduring human fascination with the possibility of foreseeing the future.
Khả năng tiên tri của bà đã giúp bà dự đoán chính xác thời điểm xảy ra cảnh báo sóng thần.
Với khả năng tiên đoán kỳ lạ của mình, vị CEO đã biết đối thủ nào sẽ trả giá mua lại công ty của mình trước khi họ kịp hành động.
Khả năng tiên tri của nhà ngoại cảm đã được thử thách khi bà cố gắng xác định kẻ đột nhập vào ngôi nhà ma ám.
Nhiều người nghi ngờ khả năng tiên tri của bà, nhưng lời cảnh báo của nhà tiên tri này về sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã chứng tỏ là cực kỳ chính xác.
Thám tử vẫn luôn sáng suốt khi có thể đoán được danh tính của tên tội phạm đằng sau mỗi hiện trường vụ án.
Khả năng tiên tri của nhà ngoại cảm đã cho phép bà thấy trước kết quả cuộc hôn nhân của cặp đôi này, khiến họ vô cùng thất vọng.
Sự tiên đoán của nhà khí tượng học đã dẫn đến việc sơ tán các thị trấn ven biển trước cơn bão đã để lại sự tàn phá khủng khiếp trên đường đi của nó.
Sự tiên đoán trước của nhà báo trong việc dự đoán sự khởi đầu của tình trạng bất ổn chính trị đã giúp cô có được cuộc phỏng vấn độc quyền với nhà lãnh đạo đất nước.
Khả năng tiên tri của nghệ sĩ đã giúp ông tạo ra những bức tranh ám ảnh và chân thực về những sự kiện thậm chí còn chưa xảy ra.
Sự tiên đoán của nhà triết học trong việc dự đoán hậu quả từ hành động của con người đã giúp xã hội tiến hóa theo hướng công bằng và bền vững hơn.