trước đó
/prɪˈsiːdɪŋ//prɪˈsiːdɪŋ/The word "preceding" comes from the Latin word "praecedere," meaning "to go before." This verb is formed from the prefix "prae-" (before) and the verb "cedere" (to go, to yield). Over time, "praecedere" evolved into the Old French word "precéder," which eventually gave rise to the English word "precede." "Preceding" is the present participle of "precede," signifying something that comes before another in time or order.
Hội nghị trước đó dành riêng để thảo luận về các chiến lược mới nhằm thúc đẩy phát triển bền vững.
Trước khi thực hiện chính sách mới, cần phải tiến hành quá trình phân tích và đánh giá kỹ lưỡng.
Bài giảng trước tập trung vào lịch sử thời kỳ Phục Hưng, trong khi bài giảng hôm nay sẽ khám phá tác động của thời kỳ này.
Để tiến hành dự án, trước tiên phải thực hiện một số bước quan trọng.
Chương trước đã cung cấp lời giải thích chi tiết về các nguyên tắc cơ bản, tạo thành nền tảng vững chắc cho chương này.
Trước khi có được sản phẩm cuối cùng, một loạt các thí nghiệm phải được thực hiện trước.
Hai chương trước chủ yếu tập trung vào khuôn khổ lý thuyết, trong khi chương này sẽ trình bày các ứng dụng thực tế.
Trước cuộc bầu cử toàn quốc, cần phải tiến hành một chiến dịch toàn diện để giáo dục cử tri.
Để mở đường cho kết quả thành công, các biện pháp chuẩn bị phải được thực hiện trước.
Các phiên đấu giá trước đó đều ghi nhận kết quả ấn tượng, qua đó đặt ra kỳ vọng cao cho phiên đấu giá này.
All matches